Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
MÃ TRƯỜNG: DNT
Phòng Đào tạo, Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh
828 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.38.632.052 (số nội bộ 108 – 109)
Hotline: 0965876700
Các ngành, mã ngành xét tuyển Đại học Ngoại Ngữ - Tin học TP.HCM năm 2025:STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X81 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D04; D03; D11; D14; D15; X78; X80; X81 | ||||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D06; D15; D14 | ||||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D11; DD2; D06; D14; D15 | ||||
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
6 | 7310608 | Đông phương học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D06; DD2; D15; D14 | ||||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
10 | 7340115 | Marketing | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
13 | 7340302 | Kiểm toán | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
14 | 7380101 | Luật | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D09; D10; X25; D01; C00; X78; D14; D15 | ||||
15 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D09; X25; A01; D01; C00; X78; D14; D15 | ||||
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
17 | 7480103 | Kế toán | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
19 | 7480107 | Tài chính – Ngân hàng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
21 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D15; X78; X26 | ||||
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D15; X78; X26 |
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học ngoại ngữ - Tin học TP. HCM 2022 - 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2020