
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hiến 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hiến 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DVH
Tên trường: Đại học Văn Hiến
Tên viết tắt: VHU
Tên tiếng Anh: Van Hien University
Địa chỉ: 613 Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP.HCM
Website: https://vhu.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/vhu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hiến 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | N00 |
2 | 7210208 | Piano | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | N00 |
3 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74 |
4 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74 |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14 |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66 |
9 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 |
10 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90 |
12 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
13 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 |
14 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 |
15 | 7310612 | Trung Quốc học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 |
16 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 |
18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
20 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
21 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
24 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
25 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
26 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
28 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 |
29 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
31 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
32 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 |
35 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
36 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
38 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
39 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 |
40 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
42 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
43 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
Học phí Đại học Văn Hiến năm 2025 - 2026
Học phí trường Đại học Văn Hiến khoá 2025 – 2026 dao động từ 728.000 – 1.838.000đ/tín chỉ, tùy ngành. Xem chi tiết bảng sau:
Nhóm | Ngành | Số tín chỉ | Học phí HK1 |
---|---|---|---|
Nhóm 1 | Ngôn ngữ Pháp, Việt Nam học (dành cho người Việt Nam) | 12 | 8,736,000 |
Nhóm 2 | Xã hội học | 12 | 10,848,000 |
Nhóm 3 | Kỹ thuật môi trường, Văn học | 12 | 12,264,000 |
Nhóm 4 | Công nghệ sinh học | 12 | 14,028,000 |
Nhóm 5 | Đạo diễn điện ảnh – truyền hình, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Anh, Công nghệ tài chính, Công nghệ thực phẩm, Quản trị khách sạn, Kinh tế | 12 | 15,084,000 |
Nhóm 6 | Kỹ thuật xây dựng | 12 | 14,316,000 |
Du lịch, Quản trị nhân lực, Quan hệ quốc tế, Khoa học máy tính, Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu, Tâm lý học, Thanh nhạc, Piano, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Marketing, Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống, Trung Quốc học, Đông phương học | 12 | 15,792,000 | |
Nhóm 7 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 12 | 14,880,000 |
Công nghệ điện ảnh – truyền hình, Kinh doanh thương mại, Luật kinh tế, Công nghệ thông tin | 12 | 16,416,000 | |
Nhóm 8 | Điều dưỡng | 12 | 15,444,000 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành, Ngôn ngữ Trung Quốc, Quan hệ công chúng, Truyền thông đa phương tiện, Thương mại điện tử, Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 12 | 17,028,000 | |
Nhóm 9 | Việt Nam học (cho người nước ngoài), Luật | 12 | 17,472,000 |
Nhóm 10 | Kiểm toán | 12 | 22,056,000 |
Chương trình liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc | 12 | 20,435,294 |
Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2025 mới nhất
STT |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Theo KQ Thi TN THPT |
Theo KQ học bạ |
Theo KQ ĐGNL ĐH QG TP. HCM |
|
1 |
Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh tổng hợp - Quản trị dự án |
7340101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
2 |
Marketing - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing - Digital Marketing |
7340115 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
3 |
Kinh doanh thương mại - Kinh doanh thương mại |
7340121 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
4 |
Thương mại điện tử - Thương mại điện tử |
7340122 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
5 |
Quản trị nhân lực - Quản trị nhân lực |
7340404 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
16.0 |
18.8 |
640 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
6 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng -Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
Kinh tế - Kinh doanh quốc tế - Kinh tế số |
7310101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
|
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
8 |
Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng |
7340201 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
9 |
Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính |
7340205 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
10 |
Kế toán - Kế toán |
7340301 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
11 |
Kiểm toán - Kiểm toán |
7340302 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C02 |
Toán - Văn - Hóa |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
A15 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X05 |
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
12 |
Luật - Luật dân sự - Luật thương mại quốc tế - Luật tài chính ngân hàng |
7380101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
Y08 |
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
13 |
Luật Kinh tế - Luật Kinh tế |
7380107 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
A12 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
||||||
Y08 |
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
14 |
Công nghệ sinh học - Công nghệ sinh học y sinh - Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng) |
7420201 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
15 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật Điện tử - viễn thông - Hệ thống nhúng và loT - Thiết kế vi mạch |
7520207 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
16 |
Kỹ thuật môi trường - Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
17 |
Công nghệ thực phẩm - Công nghệ thực phẩm - Công nghệ chế biến thực phẩm |
7540101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
18 |
Kỹ thuật xây dựng - Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
19 |
Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu - Hệ thống thông tin |
7480101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
20 |
Công nghệ thông tin - Thiết kế đồ họa/game/Multimedia - Công nghệ phần mềm |
7480201 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
21 |
Mạng máy tính và Truyền thông - Mạng máy tính và Truyền thông - An toàn thông tin |
7480102 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X06 |
Toán, Vật lý, Tin học |
||||||
X25 |
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
||||||
X54 |
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp |
||||||
22 |
Điều dưỡng - Điều dưỡng |
7720301 |
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
17.0 |
19.5 |
- |
C02 |
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
||||||
B04 |
Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
||||||
X13 |
Toán, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X66 |
Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
||||||
23 |
Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại - Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh quan hệ quốc tế |
7220201 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D10 |
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D12 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
24 |
Ngôn ngữ Pháp - Tiếng Pháp thương mại |
7220203 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D10 |
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D03 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp |
||||||
25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế NNTQ - Tiếng Trung thương mại - Tiếng Trung biên - phiên dịch |
7220204 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D10 |
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
26 |
Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật thương mại - Tiếng Nhật giảng dạy - Tiếng Nhật biên - phiên dịch |
7220209 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D10 |
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D06 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
27 |
Quan hệ quốc tế - Đối ngoại - Hợp tác quốc tế - Truyền thông quốc tế |
7310206 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
||||||
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
||||||
28 |
Đông phương học - Nhật Bản học - Hàn Quốc học |
7310608 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
||||||
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
||||||
29 |
Trung Quốc học - Trung Quốc học |
7310612 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D10 |
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
||||||
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
||||||
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
||||||
30 |
Văn học - Văn - Quản trị văn phòng - Giảng dạy văn học - Văn - Truyền thông |
7229030 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
16.85 |
19.44 |
672 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
C14 |
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
31 |
Xã hội học - Xã hội học truyền thông đại chúng - Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội |
7310301 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
32 |
Tâm lý học - Tham vấn và trị liệu tâm lý - Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự |
7310401 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
||||||
D13 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
||||||
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
33 |
Việt Nam học - Việt Nam học |
7310630 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
34 |
Quan hệ công chúng - Truyền thông và sáng tạo nội dung - Tổ chức sự kiện |
7320108 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||||
D15 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
35 |
Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất phim và quảng cáo - Công nghệ truyền thông |
7320104 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
||||||
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
36 |
Du lịch - Quản trị du lịch - Quản trị sự kiện |
7810101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
37 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị lữ hành - Hướng dẫn du lịch |
7810103 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
38 |
Quản trị khách sạn - Quản trị khách sạn - Khu du lịch |
7810201 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
39 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lý |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
40 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình - Đạo diễn điện ảnh, truyền hình - Quay phim |
7210235 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
M20 |
Ngữ văn, Vật lý |
17.0 |
17.0 |
600 |
|||
Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí |
|||||||
M21 |
Ngữ văn, Lịch sử |
||||||
Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí |
|||||||
41
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Sản xuất phim điện ảnh - truyền hình - Dựng phim - Thiết kế mỹ thuật điện ảnh, sân khấu - Công nghệ hoạt hình |
7210302 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
15.0 |
18.0 |
600 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||||
C16 |
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
||||||
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
X74 |
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
||||||
V00 |
Toán, Vật lý |
17.0 |
17.0 |
600 |
|||
Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ |
|||||||
H01 |
Toán, Vật lý |
||||||
Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ |
|||||||
42 |
Thanh nhạc - Thanh nhạc thính phòng -Thanh nhạc nhạc nhẹ |
7210205 |
N00 |
Ngữ văn |
18.0 |
18.0 |
- |
Thi tuyển môn cơ sở ngành |
|||||||
Thi tuyển môn chuyên ngành |
|||||||
43 |
Piano - Piano cổ điển - Piano ứng dụng - Sản xuất âm nhạc - Giảng dạy âm nhạc |
7210208 |
N00 |
Ngữ văn |
18.0 |
18.0 |
- |
Thi tuyển môn cơ sở ngành |
|||||||
Thi tuyển môn chuyên ngành |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Văn Hiến mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Văn Hiến năm 2025 mới nhất