TT tuyển sinh
Đại học Văn Hiến (DVH): Đề án tuyển sinh 2025 mới nhất

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hiến 2025

Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hiến 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Năm:
(5.0) 1,329 24/09/2025


Mã trường: DVH

Tên trường: Đại học Văn Hiến

Tên viết tắt: VHU

Tên tiếng Anh: Van Hien University

Địa chỉ: 613 Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP.HCM

Website: https://vhu.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/vhu.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hiến 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210205 Thanh nhạc 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM N00
2 7210208 Piano 0 ĐT THPTHọc Bạ N00
3 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74
4 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66
9 7229030 Văn học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70
10 7310101 Kinh tế 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
11 7310206 Quan hệ quốc tế 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90
12 7310301 Xã hội học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
13 7310401 Tâm lý học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
14 7310608 Đông phương học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90
15 7310612 Trung Quốc học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
16 7310630 Việt Nam học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74
18 7320108 Quan hệ công chúng 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74
19 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
20 7340115 Marketing 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
21 7340121 Kinh doanh thương mại 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
22 7340122 Thương mại điện tử 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
24 7340205 Công nghệ tài chính 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
25 7340301 Kế toán 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
26 7340302 Kiểm toán 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05
27 7340404 Quản trị nhân lực 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
28 7380101 Luật 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
29 7380107 Luật Kinh tế 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
30 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
31 7480101 Khoa học máy tính 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
32 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
33 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
34 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05
35 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
36 7520320 Kỹ thuật môi trường 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
37 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
38 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
39 7720301 Điều dưỡng 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00
40 7810101 Du lịch 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
42 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
43 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0 ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74

Học phí Đại học Văn Hiến năm 2025 - 2026

Học phí trường Đại học Văn Hiến khoá 2025 – 2026 dao động từ 728.000 – 1.838.000đ/tín chỉ, tùy ngành. Xem chi tiết bảng sau:

 

Nhóm Ngành Số tín chỉ Học phí HK1
Nhóm 1 Ngôn ngữ Pháp, Việt Nam học (dành cho người Việt Nam) 12 8,736,000
Nhóm 2 Xã hội học 12 10,848,000
Nhóm 3 Kỹ thuật môi trường, Văn học 12 12,264,000
Nhóm 4 Công nghệ sinh học 12 14,028,000
Nhóm 5 Đạo diễn điện ảnh – truyền hình, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Anh, Công nghệ tài chính, Công nghệ thực phẩm, Quản trị khách sạn, Kinh tế 12 15,084,000
Nhóm 6 Kỹ thuật xây dựng 12 14,316,000
Du lịch, Quản trị nhân lực, Quan hệ quốc tế, Khoa học máy tính, Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu, Tâm lý học, Thanh nhạc, Piano, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Marketing, Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống, Trung Quốc học, Đông phương học 12 15,792,000
Nhóm 7 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 12 14,880,000
Công nghệ điện ảnh – truyền hình, Kinh doanh thương mại, Luật kinh tế, Công nghệ thông tin 12 16,416,000
Nhóm 8 Điều dưỡng 12 15,444,000
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành, Ngôn ngữ Trung Quốc, Quan hệ công chúng, Truyền thông đa phương tiện, Thương mại điện tử, Logistics & quản lý chuỗi cung ứng 12 17,028,000
Nhóm 9 Việt Nam học (cho người nước ngoài), Luật 12 17,472,000
Nhóm 10 Kiểm toán 12 22,056,000
Chương trình liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc 12 20,435,294

Xem chi tiết

Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2025 mới nhất

STT

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Theo KQ Thi TN THPT

Theo KQ học bạ

Theo KQ ĐGNL ĐH QG TP. HCM

1

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh tổng hợp

Quản trị dự án

7340101

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

2

Marketing

Marketing truyền thông

Quản trị Marketing

Digital Marketing

7340115

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

3

Kinh doanh thương mại

Kinh doanh thương mại

7340121

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

4

Thương mại điện tử

Thương mại điện tử

7340122

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

5

Quản trị nhân lực

- Quản trị nhân lực

7340404

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

16.0

18.8

640

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

-Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

 

Kinh tế

Kinh doanh quốc tế

Kinh tế số

7310101

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

8

Tài chính - Ngân hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tài chính ngân hàng

7340201

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

9

Công nghệ tài chính

Công nghệ tài chính

7340205

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

10

Kế toán

Kế toán

7340301

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

11

Kiểm toán

Kiểm toán

7340302

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C02

Toán - Văn - Hóa

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

A15

Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X05

Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

12

Luật

Luật dân sự

Luật thương mại quốc tế

Luật tài chính ngân hàng

7380101

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

Y08

Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

13

Luật Kinh tế

Luật Kinh tế

7380107

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội

Y08

Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

14

Công nghệ sinh học

Công nghệ sinh học y sinh

Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)

7420201

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

15

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông

Hệ thống nhúng và loT

Thiết kế vi mạch

7520207

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

16

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

17

Công nghệ thực phẩm

Công nghệ thực phẩm

Công nghệ chế biến thực phẩm

7540101

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

18

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

19

Khoa học máy tính

Khoa học dữ liệu

Hệ thống thông tin

7480101

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

20

Công nghệ thông tin

Thiết kế đồ họa/game/Multimedia

Công nghệ phần mềm

7480201

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

21

Mạng máy tính và Truyền thông

Mạng máy tính và Truyền thông

An toàn thông tin

7480102

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

X26

Toán, Tin học, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X06

Toán, Vật lý, Tin học

X25

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật

X54

Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp

22

Điều dưỡng

Điều dưỡng

7720301

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

17.0

19.5

-

C02

Toán, Ngữ văn, Hóa học

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

B04

Toán, Sinh học, Giáo dục công dân

X13

Toán, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X66

Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

23

Ngôn ngữ Anh

Tiếng Anh thương mại

Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh

Tiếng Anh biên - phiên dịch

Tiếng Anh quan hệ quốc tế

7220201

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D10

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

24

Ngôn ngữ Pháp

Tiếng Pháp thương mại

7220203

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D10

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D03

Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp

25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Liên kết quốc tế NNTQ

Tiếng Trung thương mại

Tiếng Trung biên - phiên dịch

7220204

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D10

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

26

Ngôn ngữ Nhật

Tiếng Nhật thương mại

Tiếng Nhật giảng dạy

Tiếng Nhật biên - phiên dịch

7220209

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D10

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D06

Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

27

Quan hệ quốc tế

Đối ngoại - Hợp tác quốc tế

Truyền thông quốc tế

7310206

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

28

Đông phương học

Nhật Bản học

Hàn Quốc học

7310608

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

29

Trung Quốc học

Trung Quốc học

7310612

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D10

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

30

Văn học

Văn - Quản trị văn phòng

Giảng dạy văn học

Văn - Truyền thông

7229030

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

16.85

19.44

672

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

C14

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

31

Xã hội học

Xã hội học truyền thông đại chúng

Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội

7310301

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

32

Tâm lý học

Tham vấn và trị liệu tâm lý

Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự

7310401

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

33

Việt Nam học

Việt Nam học

7310630

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

34

Quan hệ công chúng

Truyền thông và sáng tạo nội dung

Tổ chức sự kiện

7320108

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

35

Truyền thông đa phương tiện

Sản xuất phim và quảng cáo

Công nghệ truyền thông

7320104

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

A01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

36

Du lịch

Quản trị du lịch

Quản trị sự kiện

7810101

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

37

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Quản trị lữ hành

Hướng dẫn du lịch

7810103

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

38

Quản trị khách sạn

Quản trị khách sạn - Khu du lịch

7810201

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

39

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

7810202

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lý

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

40

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Quay phim

7210235

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

M20

Ngữ văn, Vật lý

17.0

17.0

600

Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí

M21

Ngữ văn, Lịch sử

Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí

41

 

 

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Sản xuất phim điện ảnh - truyền hình

Dựng phim

Thiết kế mỹ thuật điện ảnh, sân khấu

Công nghệ hoạt hình

7210302

A00

Toán, Vật lý, Hóa học

15.0

18.0

600

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C16

Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân

X01

Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X70

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

X74

Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật

V00

Toán, Vật lý

17.0

17.0

600

Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ

H01

Toán, Vật lý

Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ

42

Thanh nhạc

Thanh nhạc thính phòng

-Thanh nhạc nhạc nhẹ

7210205

N00

Ngữ văn

18.0

18.0

-

Thi tuyển môn cơ sở ngành

Thi tuyển môn chuyên ngành

43

Piano

Piano cổ điển

Piano ứng dụng

Sản xuất âm nhạc

Giảng dạy âm nhạc

7210208

N00

Ngữ văn

18.0

18.0

-

Thi tuyển môn cơ sở ngành

Thi tuyển môn chuyên ngành

Xem chi tiết

(5.0) 1,329 24/09/2025