Ngành đào tạo

Mã ngành

Môn xét tuyển

Chỉ tiêu dự kiến

Theo kết quả thi THPT QG

Theo kết quả học bạ

Công nghệ chế tạo máy

7510202

A00, A01, B00, D07

90

10

Công nghệ thông tin

7480201

216

24

Công nghệ kỹ thuật điện - điện từ

7510301

72

8

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, D10

288

32

Tài chính ngân hàng

7340201

 

12

Kế toán

7340301

162

18

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

7510203

A00, A01, B00, D07

54

6

Quản trị du lịch - dịch vụ lữ hành

7340103

A00, A01, D01, D10

108

12

Công nghệ may

7540204

A00, A01, D01, D07

108

12

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

7340109

A00, A01, D01, D10

108

12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

A00, A01, B00, D07

144

16

An toàn thông tin

7480299

216

24

Công nghệ thực phẩm

7540102

216

24

Công nghệ sinh học

7420201

225

25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401

288

32

Công nghệ chế biến thủy sản

7540105

72

8

Đảm bảo chất lượng & ATTP

7540115

72

8

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

144

16

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

7720398

72

8

Công nghệ vật liệu

7510402

 

12

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

108

12

Ngôn ngữ Anh

7220201

A01, D01, D09, D10

108

12

Khoa học chế biến món ăn

7720498

A00, A01, B00, D07