I. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Ninh Bình năm 2025 mới nhất

(1) Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên

Media VietJack

(2) Điểm chuẩn vào lớp 10 không chuyên

Media VietJack

Media VietJack

II. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Ninh Bình năm 2024

TT

Trường THPT

Điểm chuẩn trúng tuyển

1

Nho Quan A

14.20

2

Nho Quan B

16.20

3

Nho Quan C

13.25

4

Gia Viễn A

16.05

5

Gia Viễn B

17.30

6

Gia Viễn C

14.00

7

Hoa Lư A

Cư trú và học tập tại huyện Hoa Lư: 17.50

Cư trú và học tập tại thành phố Ninh Bình: 14.20

8

Trần Hưng Đạo

Cư trú và học tập tại huyện Hoa Lư: 15.50

Cư trú và học tập tại thành phố Ninh Bình: 16.20

9

Đinh Tiên Hoàng

18.45

10

Ninh Bình - Bạc Liêu

17.05

11

Phổ thông THSP Tràng An

16.40

12

Yên Khánh A

11.75

13

Yên Khánh B

15.05

14

Vũ Duy Thanh

15.25

15

Kim Sơn A

16.05

16

Kim Sơn B

13.80

17

Kim Sơn C

11.40

18

Bình Minh

14.55

19

Yên Mô A

14.30

20

Yên Mô B

15.95

21

Tạ Uyên

12.40

22

Nguyễn Huệ

17.85

23

Ngô Thì Nhậm

16.65

III. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Ninh Bình năm 2023

TT

Trường THPT

Điểm sàn và điểm chuẩn trúng tuyển

Huyện Nho Quan

Điểm sàn: 12,80

 

1

Nho Quan A

12,80

2

Nho Quan B

15,20

3

Nho Quan C

13,80

Huyện Gia Viễn

Điểm sàn: 14,20

 

4

Gia Viễn A

16,20

5

Gia Viễn B

16,75

6

Gia Viễn C

14,20

Huyện Hoa Lư

Điểm sàn: 14,45

 

7

Hoa Lư A

Cư trú và học tập tại huyện Hoa Lư: 17,60

Cư trú và học tập tại thành phố Ninh Bình: 19,65

8

Trần Hưng Đạo

Cư trú và học tập tại huyện Hoa Lư: 14,45

Cư trú và học tập tại thành phố Ninh Bình: 16,85

TT

Trường THPT

Điểm sàn và điểm chuẩn trúng tuyển

9

Đinh Tiên Hoàng

19,25

10

Ninh Bình - Bạc Liêu

15,70

11

Phổ thông THSP Tràng An

15,60

Huyện Yên Khánh

Điểm sàn: 14,15

 

12

Yên Khánh A

19,60

13

Yên Khánh B

14,15

14

Vũ Duy Thanh

14,15

Huyện Kim Sơn

Điểm sàn: 10,00

 

15

Kim Sơn A

12,20

16

Kim Sơn B

13,50

17

Kim Sơn C

10,00

18

Bình Minh

12,20

Huyện Yên Mô

Điểm sàn: 13,50

 

19

Yên Mô A

14,50

20

Yên Mô B

15,50

21

Tạ Uyên

13,50

Thành phố Tam Điệp

Điểm sàn: 15,35

 

22

Nguyễn Huệ

17,00

23

Ngô Thì Nhậm

15,35