Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bình Thuận năm 2025 mới nhất
Khoahoc.vietjack.com Cập nhật điểm chuẩn vào lớp 10 các trường ở Bình Thuận năm học 2025 - 2026 mới nhất, mời các bạn đón xem:



STT |
Trường THPT |
Chỉ tiêu |
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
Tổng |
||
Điểm Chuẩn |
Trúng |
Điểm chuẩn |
Trúng tuyển |
||||
01 |
THPT Tuy Phong |
700 |
25.5 |
728 |
26 |
0 |
728 |
02 |
THPT Hòa Đa |
700 |
20.75 |
734 |
23.5 |
15 |
749 |
03 |
THPT Bắc Bình |
690 |
19 |
696 |
19.5 |
5 |
701 |
04 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
440 |
15 |
432 |
18.75 |
16 |
448 |
05 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
390 |
12 |
387 |
16 |
91 |
478 |
06 |
THPT Hàm Thuận Bắc |
700 |
16.75 |
690 |
23 |
42 |
732 |
07 |
THPT Phan Thiết |
650 |
22.5 |
458 |
26 |
230 |
688 |
08 |
THPT Phan Chu Trinh |
700 |
29.25 |
610 |
29.75 |
94 |
704 |
09 |
THPT Bùi Thị Xuân |
400 |
10 |
388 |
11.5 |
41 |
429 |
10 |
THPT Phan Bội Châu |
1000 |
33 |
1045 |
34 |
0 |
1045 |
11 |
THPT Lương Thế Vinh |
330 |
17.5 |
292 |
20 |
57 |
349 |
12 |
THPT Hàm Thuận Nam |
550 |
22 |
548 |
23 |
1 |
549 |
13 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
280 |
18.75 |
294 |
22.5 |
13 |
307 |
14 |
THPT Lý Thường Kiệt |
590 |
29.5 |
622 |
30.5 |
0 |
622 |
15 |
THPT Nguyễn Huệ |
540 |
22.75 |
505 |
25 |
40 |
545 |
16 |
THPT Đức Tân |
280 |
10 |
299 |
10.5 |
0 |
299 |
17 |
THPT Tánh Linh |
540 |
21 |
524 |
21.5 |
0 |
524 |
18 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
390 |
14 |
365 |
14.5 |
65 |
430 |
19 |
THPT Đức Linh |
450 |
22 |
457 |
22.5 |
0 |
457 |
20 |
THPT Quang Trung |
450 |
22.5 |
461 |
23 |
0 |
461 |
21 |
THPT Hùng Vương |
750 |
20.75 |
757 |
21.75 |
11 |
768 |
22 |
THPT Hàm Tân |
260 |
9.5 |
230 |
10 |
20 |
250 |
23 |
THPT Ngô Quyền |
350 |
8 |
321 |
10 |
2 |
323 |
24 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
180 |
11 |
174 |
13 |
18 |
192 |
|
Tổng |
12310 |
|
12017 |
|
761 |
12778 |