Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2025 mới nhất
Khoahoc.VietJack.com cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2025 chính xác nhất, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng thông báo điểm chuẩn.
I. Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; V02; V03; V04; H00 | 18 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 10 | 7580101 | Kiến trúc | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 16 | |
| 11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 16 | |
| 12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 15 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |
| 16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; V02; V03; V04; H00 | 20 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 10 | 7580101 | Kiến trúc | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 19 | |
| 11 | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 19 | ||
| 12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 15 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |
| 16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 |
3. Điểm sàn xét tuyển Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 2025
- Từ 15 điểm trở lên: áp dụng cho tất cả các ngành
- Riêng ngành Thiết kế Đồ họa: từ 16 điểm trở lên
Phương thức xét tuyển theo kết quả học bạ THPT
- Từ 18 điểm trở lên: áp dụng cho tất cả các ngành
- Riêng ngành Thiết kế Đồ họa: từ 19 điểm trở lên

II. So sánh điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 3 năm gần nhất
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT
2. Điểm chuẩn theo phương thức Học bạ THPT
3. Điểm chuẩn theo phương thức Đánh giá năng lực (ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng tăng nhẹ qua 3 năm, trung bình 0,25 điểm/năm ở tất cả phương thức.
Ngành Kiến trúc luôn có điểm cao nhất, dao động 19–19,5 điểm (THPT) và 23,5 điểm (học bạ), phản ánh yêu cầu năng khiếu và học lực khá.
Các ngành Thiết kế nội thất, Thiết kế đồ họa cũng có sức hút lớn, duy trì mức 18,5–19 điểm.
Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng và Kinh tế xây dựng có điểm chuẩn ổn định hơn, thấp hơn khoảng 1–2 điểm so với khối ngành thiết kế.
Nhìn chung, trường giữ chuẩn đầu vào ổn định và phù hợp với thí sinh yêu thích lĩnh vực thiết kế – xây dựng, đồng thời chú trọng phương thức học bạ và năng khiếu trong tuyển sinh.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng là trường trọng điểm đào tạo các ngành Kiến trúc, Quy hoạch đô thị, Kiến trúc cảnh quan tại khu vực miền Trung.
Năm 2025, điểm chuẩn dao động từ 18.5 – 24.5, với ngành Kiến trúc là ngành cao nhất, phản ánh sức hút ổn định của ngành thiết kế – xây dựng trong khu vực.
So với các trường đa ngành như Đại học Duy Tân, điểm chuẩn tương đương, nhưng chuyên sâu hơn về kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Trường chú trọng giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, xưởng thực hành kiến trúc, dự án thực tế, và hợp tác doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận nhanh môi trường nghề nghiệp và phát triển kỹ năng thiết kế chuyên nghiệp.
Nhìn chung, Đại học Kiến trúc Đà Nẵng là lựa chọn hàng đầu cho thí sinh yêu thích ngành Kiến trúc, Quy hoạch đô thị và Thiết kế đô thị, với môi trường học tập chuyên sâu, cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội nghề nghiệp tại miền Trung và toàn quốc.