Ngành học

Mã ngành

Môn thi/xét tuyển

Chỉ tiêu

Đào tạo bậc cao đẳng

   

840

Sư phạm Toán học

(Toán-Tin học)

C140209

-TOÁN, Vật lí, Hóa học
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh
-TOÁN, Hóa học, Tiếng Anh

60

Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh)

 

-Toán, HÓA HỌC, Sinh học
-Toán, Vật lí, HÓA HỌC
-Toán, Tiếng Anh, HÓA HỌC

50

Sư phạm Ngữ văn

C140217

-NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lí
-NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh
-NGỮ VĂN, Địa lí, Tiếng Anh

50

Sư phạm Lịch sử (Sử-Địa)

C140218

-NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lí
-NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh

50

Sư phạm Mỹ thuật

C140222

 Ngữ văn, 2 môn NĂNG KHIẾU

30

Sư phạm Giáo dục thể chất

C140206

 Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU

40

Sư phạm Anh văn

C140231

-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH

-Toán, Vật lí, TIẾNG ANH

-Ngữ văn, Lịch sử, TIẾNG ANH

-Ngữ văn, Địa lí, TIẾNG ANH

60

Giáo dục Tiểu học

C140202

-Toán, Vật lí, Hóa học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

100

Giáo dục Mầm non

C140201

 Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU

100

Tiếng Anh (Thương mại–Du lịch)

C220201

-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
-Toán, Vật lí, TIẾNG ANH
-Ngữ văn, Lịch sử, TIẾNG ANH
-Ngữ văn, Địa lí, TIẾNG ANH

60

Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch)

C220113

-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
-Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

60

Công nghệ sinh học

C420201

-Toán học, Vật lí, SINH HỌC
-Toán, Hoá học, SINH HỌC
-Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC

60

Tin học ứng dụng

C480202

-Toán, Vật lí, Hóa học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Hóa học, Tiếng Anh

60

Công nghệ thiết bị trường học

C510504

-Toán, Vật lí, Hóa học
-Toán học, Vật lí, Sinh học
-Toán, Hoá học, Sinh học

60