Danh sách câu hỏi

Có 3,719 câu hỏi trên 75 trang
Listen to three people talking about their jobs. What does each do? (Nghe ba người nói về công việc của họ. Mỗi người làm công việc gì?) Mark            __________ Stacey          __________ Helen           __________ Audio 2.8 Nội dung bài nghe: Hi, I’m Mark and I work for an airline company. I fly passengers from one country to another. I am responsible for the safety of the crew and passengers on board. I fly 80 hours per month and I sometimes have to stay overnight in a distant country. I’m Stacey and I work from home. I don’t need to go into the office because I can write computer programmes from anywhere as long as I’ve got my laptop. If I need to speak to my colleagues, I’ll video call them on my smartphone. My name’s Helen and I work at the hospital in the centre of town. My job is difficult because I work shifts and I sometimes work at night, but I love it. I really enjoy helping people, whether that’s giving patients their medicine, bringing them their food, or just chatting to them. Hướng dẫn dịch: Xin chào, tôi là Mark và tôi làm việc cho một công ty hàng không. Tôi chở khách từ nước này sang nước khác. Tôi chịu trách nhiệm về sự an toàn của phi hành đoàn và hành khách trên máy bay. Tôi bay 80 giờ mỗi tháng và đôi khi tôi phải ở lại qua đêm ở một đất nước xa xôi. Tôi là Stacey và tôi làm việc tại nhà. Tôi không cần phải đến văn phòng vì tôi có thể viết các chương trình máy tính từ mọi nơi miễn là tôi có máy tính xách tay. Nếu tôi cần nói chuyện với đồng nghiệp của mình, tôi sẽ gọi điện video cho họ bằng điện thoại thông minh. Tên tôi là Helen và tôi làm việc tại bệnh viện ở trung tâm thị trấn. Công việc của tôi thật sự khó khăn vì tôi làm việc theo ca và đôi khi làm việc vào ban đêm, nhưng tôi rất thích. Tôi thực sự thích giúp đỡ mọi người, cho dù đó là cho bệnh nhân uống thuốc, mang thức ăn cho họ hay chỉ trò chuyện với họ.
Now listen and fill in the gaps (1–5) in Exercise 3. (Bây giờ nghe và điền vào chỗ trống (1–5) trong Bài tập 3.) Audio 2.2 Nội dung bài nghe: Hey, Tim, it’s Jeffrey. I’m calling about the Neighbours Unite! event I joined last Saturday the 16th. The event started at 9 o’clock in the morning and went on until 5 o’clock in the afternoon. Students from the local school helped pick up the rubbish from the streets. There were also several groups of people going around the neighbourhood to help people with practical tasks: repairing fences, painting walls, that sort of thing. Lucy Jones was in charge of that. You know, she’s really good at DIY. By the way, do you want to join me and my family at Fairway Park this weekend? We’re planting a community garden. Some people have donated lots of small trees and plants, so we’ll be busy all day! Let me know if you’re coming with us. Bye! Hướng dẫn dịch: Này, Tim, Jeffrey đây. Tớ gọi để nói về sự kiện Neighbours Unite! mà tớ đã tham gia vào thứ bảy ngày 16 vừa qua. Sự kiện bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kéo dài đến 5 giờ chiều. Các học sinh từ trường học ở địa phương đã giúp nhặt rác trên đường phố. Cũng có vài nhóm người đi khắp khu phố để giúp mọi người những công việc thực tế: sửa hàng rào, sơn tường, đại loại như vậy. Lucy Jones đã phụ trách việc đó. Bạn biết đấy, cô ấy thực sự giỏi trong việc tự làm những thứ đó. Nhân tiện, bạn có muốn cùng tớ và gia đình đến Fairway Park vào cuối tuần này không? Gia đình tớ đang trồng một khu vườn cộng đồng. Một số người đã quyên góp rất nhiều cây nhỏ và những loài thực vật nữa, vì vậy gia đình tớ chắc sẽ bận rộn cả ngày! Hãy cho tớ biết nếu bạn sẽ đi cùng gia đình tớ nha. Tạm biệt!
Now listen and for questions (1–4), choose the correct answer (A, B or C). (Bây giờ lắng nghe và đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).) Audio 2.1 Nội dung bài nghe: In 1942, a group called the Oxford Committee for Famine Relief was formed in the city of Oxford in the UK. Their aim was to encourage the countries fighting in the Second World War to deliver food supplies to the starving people in Greece. After the war, the organisation started helping people all around the world. In 1951, the organisation responded to its first natural disaster, again in Greece. It helped victims of an earthquake get access to food, shelter and medical supplies. In 1965, the Oxford Committee changed its name to Oxfam and continued its good work. In 1995, 19 Oxfam groups around the world created Oxfam International. The organisation now has projects in over 90 countries. Oxfam understands that, while it is necessary to give people food and medical supplies in an emergency, this isn’t the solution to poverty. Oxfam believes in finding what is keeping people poor and helping them get out of poverty. They teach people better ways to grow crops, build wells so that they have clean water, and help them start businesses that can bring money to their families and their communities. Hướng dẫn dịch: Năm 1942, một nhóm có tên là Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford được thành lập tại thành phố Oxford của Vương quốc Anh. Mục đích của tổ chức là khuyến khích các quốc gia đang chiến đấu trong Chiến tranh thế giới thứ hai cung cấp thực phẩm cho những người chết đói ở Hy Lạp. Sau chiến tranh, tổ chức bắt đầu giúp đỡ mọi người trên khắp thế giới. Năm 1951, tổ chức đã ứng phó với thảm họa thiên nhiên đầu tiên, một lần nữa ở Hy Lạp. Tổ chức đã giúp các nạn nhân của một trận động đất được tiếp cận với thực phẩm, nơi ở và vật tư y tế. Năm 1965, Ủy ban Oxford đổi tên thành Oxfam và tiếp tục công việc tốt đẹp của mình. Năm 1995, 19 nhóm Oxfam trên khắp thế giới đã thành lập Oxfam International. Tổ chức hiện có các dự án tại hơn 90 quốc gia. Oxfam hiểu rằng, mặc dù cần cung cấp cho mọi người thực phẩm và vật tư y tế trong trường hợp khẩn cấp nhưng đây không phải là giải pháp cho tình trạng đói nghèo. Oxfam tin tưởng vào việc tìm ra thứ đang khiến cho mọi người nghèo và giúp họ thoát nghèo. Họ dạy mọi người những cách tốt hơn để trồng lúa, xây giếng để họ có nước sạch, và giúp họ bắt đầu kinh doanh có thể mang tiền về cho gia đình và cộng đồng của họ.