Câu hỏi:
12/01/2025 13,259Sách mới 2k7: 30 đề đánh giá năng lực DHQG Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh, BKHN 2025 mới nhất (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: B
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
A. happy (adj): vui vẻ
B. happily (adv): một cách vui vẻ
C. happiness (n): niềm vui
D. unhappy (adj): buồn, không vui
Vị trí cần điền là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ thường “laughed”.
Dịch: Anh ấy cười vui vẻ khi xem “Tom và Jerry” trên TV.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 5:
500 Câu trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án - Phần 1
400 câu trắc nghiệm Mạo từ trong tiếng Anh có đáp án - Phần 1
100 Câu trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có đáp án - Phần 1
500 Câu trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 9
430 câu trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Y dược có đáp án - Phần 10
Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Part 1 Test (Đề 1)
500 câu trắc nghiệm giới từ trong Tiếng Anh có đáp án cực hay - Phần 17
Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Full Test (Phần 1)
về câu hỏi!