Câu hỏi:
01/11/2022 309Complete the conversation. Put the words in the correct order to make sentences. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu. TRONG LỚP Thực hành với bạn)
Dylan: have / I'm / lunch! / hungry. / Let's
May: you / like / meat?/ Do
Dylan: I / but / like / vegetables. / No,
May: you /like / Do / rice?
Dylan: really / I / like / it. / Yeah,
May: have / Let's / vegetables. / stir-fried
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Dylan: I'm hungry. Let's have lunch!
May: Do you like meat?
Dylan: No, but I like vegetables.
May: Do you like rice?
Dylan: Yeah, I really like it.
May: Let's have stir-fried vegetables.
Hướng dẫn dịch:
Dylan: Tôi đói. Ăn trưa thôi!
May: Bạn có thích ăn thịt không?
Dylan: Không, nhưng tôi thích rau.
May: Bạn có thích ăn cơm không?
Dylan: Có, tôi thực sự thích nó.
May: Hãy ăn rau xào.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Look at the photo. What do you think the article is about? (Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ bài báo nói về điều gì?)
Câu 3:
Answer the questions about Floating Markets. (Trả lời các câu hỏi về Chợ nổi.)
Câu 4:
Circle the hidden words. Look at the pictures to help you (Khoanh tròn các từ bị ẩn. Nhìn các hình để giúp bạn)
Câu 5:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. Is there a market like this in your country?
2. Which food at your local market do you like?
Câu 6:
Read the forum messages in A. Write a message about the food you like and don’t like (Đọc các thông báo trên diễn đàn bài A. Viết thông báo về món ăn bạn thích và không thích)
Câu 7:
Look at the chart. Complete the sentences. What do the students like to eat? (Nhìn vào biểu đồ. Hoàn thành các câu. Học sinh thích ăn gì?)
1. Junko and Henry like vegetables.
2. Lara … bananas and …
3. Henry … grapes.
4. Two people … bananas.
5. Junko likes … She … vegetables, too.
6. Lara doesn't like …, but she … bananas.
về câu hỏi!