Câu hỏi:
01/11/2022 251Circle the correct words (Khoanh tròn những từ đúng)
1. Do you (like / likes) burgers? - Yeah, burgers are great!
2. I really like soup. Do you? - No, I (do / don't).
3. (Does / Don't) Ying like bread? - No, she doesn't.
4. Does Alan like chocolate? - Yes, he (do / does).
5. (Do / Does) they like meat? - Yeah, they do.
6. Does Maria like vegetables? - Yes, she (like / likes) them a lot.
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
1. like |
2. don't |
3. Does |
4. does |
5. Do |
6. likes |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thích bánh mì kẹp thịt không? - Có, bánh mì kẹp thịt rất tuyệt!
2. Tôi rất thích súp. Bạn có? - Không, tôi không.
3. Ying có thích bánh mì không? - Không, cô ấy không.
4. Alan có thích sô cô la không? - Có.
5. Họ có thích thịt không? - Có.
6. Maria có thích rau không? - Có, cô ấy thích chúng rất nhiều.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Look at the photo. What do you think the article is about? (Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ bài báo nói về điều gì?)
Câu 3:
Answer the questions about Floating Markets. (Trả lời các câu hỏi về Chợ nổi.)
Câu 4:
Circle the hidden words. Look at the pictures to help you (Khoanh tròn các từ bị ẩn. Nhìn các hình để giúp bạn)
Câu 5:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. Is there a market like this in your country?
2. Which food at your local market do you like?
Câu 6:
Read the forum messages in A. Write a message about the food you like and don’t like (Đọc các thông báo trên diễn đàn bài A. Viết thông báo về món ăn bạn thích và không thích)
Câu 7:
Look at the chart. Complete the sentences. What do the students like to eat? (Nhìn vào biểu đồ. Hoàn thành các câu. Học sinh thích ăn gì?)
1. Junko and Henry like vegetables.
2. Lara … bananas and …
3. Henry … grapes.
4. Two people … bananas.
5. Junko likes … She … vegetables, too.
6. Lara doesn't like …, but she … bananas.
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
10 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4: This is my family - Phonetics and Speaking - Explore English có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: Television - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
10 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games - Reading - Global Success có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6: Our Tet holiday - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
về câu hỏi!