Câu hỏi:
13/07/2024 525Write the names of the food and drinks under the photos. Listen and check. (Viết trên của những đồ ăn và đồ uống dưới những bức ảnh. Nghe và kiểm tra.)
Audio 1.25
Quảng cáo
Trả lời:
1. Chicken |
2. Beef |
3. Lamb |
4. Pork |
5. Durian |
6. Grapes |
7. Mango |
8. Strawberry |
9. Spinach |
10. Broccoli |
11. Cucumber |
12. Pepper |
13. Soft drinks |
14. Herbal tea |
15. Smoothie |
16. Juice |
Hướng dẫn dịch:
1. Gà |
2. Thịt bò |
3. Đèn |
4. Thịt lợn |
5. Đu đủ |
6. Nho |
7. Xoài |
8. Dâu |
9. Rau chân vịt |
10. Súp lơ |
11. Dưa chuột |
12. Ớt |
13. Đồ uống có ga |
14. Trà thảo mộc |
15. Sinh tố |
16. Nước ép |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Do you like grapes?
Yes, I love them. How about you?
I like them, too.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thích nho không?
Có, tôi thích chúng. Bạn thì sao?
Tôi cũng thích chúng.
Lời giải
1. Spinach - vegetable; the others are drinks
2. Pork - meat; the others are kinds of fruit
3. Broccoli - vegetable; the others are kinds of meat
4. Smoothie - drink; the others are kinds of fruit
5. Lamb - meat; the others are vegetables
Hướng dẫn dịch:
1. Rau chân vịt - rau; những thứ khác là đồ uống
2. Thịt lợn - thịt; những thứ khác là các loại trái cây
3. Bông cải xanh - rau; những thứ khác là các loại thịt
4. Smoothie - đồ uống; những thứ khác là các loại trái cây
5. Thịt cừu - thịt; những thứ khác là rau
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: English Speaking countries - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 7 Right on có đáp án (Đề 7)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 7 Right on có đáp án (Đề 1)
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 7 Friends plus có đáp án - Đề 02
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Explore English có đáp án - Đề 1