Câu hỏi:
13/07/2024 544
Write the names of the food and drinks under the photos. Listen and check. (Viết trên của những đồ ăn và đồ uống dưới những bức ảnh. Nghe và kiểm tra.)
Audio 1.25

Write the names of the food and drinks under the photos. Listen and check. (Viết trên của những đồ ăn và đồ uống dưới những bức ảnh. Nghe và kiểm tra.)
Audio 1.25
Quảng cáo
Trả lời:
1. Chicken |
2. Beef |
3. Lamb |
4. Pork |
5. Durian |
6. Grapes |
7. Mango |
8. Strawberry |
9. Spinach |
10. Broccoli |
11. Cucumber |
12. Pepper |
13. Soft drinks |
14. Herbal tea |
15. Smoothie |
16. Juice |
Hướng dẫn dịch:
1. Gà |
2. Thịt bò |
3. Đèn |
4. Thịt lợn |
5. Đu đủ |
6. Nho |
7. Xoài |
8. Dâu |
9. Rau chân vịt |
10. Súp lơ |
11. Dưa chuột |
12. Ớt |
13. Đồ uống có ga |
14. Trà thảo mộc |
15. Sinh tố |
16. Nước ép |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 7 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn, Sử, Địa, GDCD lớp 7 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn - Sử - Địa - GDCD và Toán - Anh - KHTN lớp 7 (chương trình mới) ( 120.000₫ )
- Trọng tâm Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - KHTN lớp 6 (chương trình mới) ( 126.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Do you like grapes?
Yes, I love them. How about you?
I like them, too.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thích nho không?
Có, tôi thích chúng. Bạn thì sao?
Tôi cũng thích chúng.
Lời giải
1. Spinach - vegetable; the others are drinks
2. Pork - meat; the others are kinds of fruit
3. Broccoli - vegetable; the others are kinds of meat
4. Smoothie - drink; the others are kinds of fruit
5. Lamb - meat; the others are vegetables
Hướng dẫn dịch:
1. Rau chân vịt - rau; những thứ khác là đồ uống
2. Thịt lợn - thịt; những thứ khác là các loại trái cây
3. Bông cải xanh - rau; những thứ khác là các loại thịt
4. Smoothie - đồ uống; những thứ khác là các loại trái cây
5. Thịt cừu - thịt; những thứ khác là rau