Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit 3 Vocabulary trang 38 có đáp án
20 người thi tuần này 4.6 6.3 K lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Vocabulary and Grammar có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 4)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 5)
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 11 Phonetics and Speaking có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 8 Vocabulary and Grammar có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. Chicken |
2. Beef |
3. Lamb |
4. Pork |
5. Durian |
6. Grapes |
7. Mango |
8. Strawberry |
9. Spinach |
10. Broccoli |
11. Cucumber |
12. Pepper |
13. Soft drinks |
14. Herbal tea |
15. Smoothie |
16. Juice |
Hướng dẫn dịch:
1. Gà |
2. Thịt bò |
3. Đèn |
4. Thịt lợn |
5. Đu đủ |
6. Nho |
7. Xoài |
8. Dâu |
9. Rau chân vịt |
10. Súp lơ |
11. Dưa chuột |
12. Ớt |
13. Đồ uống có ga |
14. Trà thảo mộc |
15. Sinh tố |
16. Nước ép |
Lời giải
1. Spinach - vegetable; the others are drinks
2. Pork - meat; the others are kinds of fruit
3. Broccoli - vegetable; the others are kinds of meat
4. Smoothie - drink; the others are kinds of fruit
5. Lamb - meat; the others are vegetables
Hướng dẫn dịch:
1. Rau chân vịt - rau; những thứ khác là đồ uống
2. Thịt lợn - thịt; những thứ khác là các loại trái cây
3. Bông cải xanh - rau; những thứ khác là các loại thịt
4. Smoothie - đồ uống; những thứ khác là các loại trái cây
5. Thịt cừu - thịt; những thứ khác là rau
Lời giải
Do you like grapes?
Yes, I love them. How about you?
I like them, too.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thích nho không?
Có, tôi thích chúng. Bạn thì sao?
Tôi cũng thích chúng.
1261 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%