Match the places in the town with the people. Write 1-8 in the boxes. (Nối những địa điểm trong thành phố với con người. Điền 1-8 vào ô trống.)
Match the places in the town with the people. Write 1-8 in the boxes. (Nối những địa điểm trong thành phố với con người. Điền 1-8 vào ô trống.)

Quảng cáo
Trả lời:
1 – D |
2 – E |
3 – C |
4 – B |
5 – A |
6 – H |
7 – G |
8 - F |
Hướng dẫn dịch:
1. concert hall: phòng biểu diễn hòa nhạc
2. car park: bến đỗ xe ô tô
3. shopping mall: trung tâm mua sắm
4. bus stop: điểm dừng xe buýt
5. police station: đồn cảnh sát
6. petrol station: trạm xăng
7. football stadium: sân vận động bóng đá
8. sports centre: trung tâm thể thao
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Gợi ý:
You go here to buy clothes.
You go here to play sports.
Hướng dẫn dịch:
Bạn đến đây để mua quần áo.
Bạn đến đây để chơi thể thao.