Unscramble the letters to make adjectives. ( Sắp xếp các chữ cái để tạo ra các tính từ)

Unscramble the letters to make adjectives. ( Sắp xếp các chữ cái để tạo ra các tính từ)
Quảng cáo
Trả lời:
1. friendly
2. small
3.scary
4. ugly
5. amazing
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án
a. noisier
b. shier
c. more beautiful
d. smaller
e, more colorful
Hướng dẫn dịch
a. Vẹt thì ồn ào hơn thằn lằn
b Cóc thì rụt rè hơn thằn lằn
c.Vẹt thì đẹp hơn rắn
d. Rắn thì nhỏ hơn báo đốm
e. Thằn lằn nhiều màu hơn báo đốm
Lời giải
Đáp án
NO LEG |
TWO LEGS |
FOUR LEGS |
Snake |
Frog |
Jaguar |
Monkey |
||
Parrot |
Hướng dẫn dịch
Không có chân |
Hai chân |
Bốn chân |
Rắn |
Ếch |
báo đốm |
Khỉ |
||
vẹt |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.