Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu)
1. cousins/ theater/ and/ to/ going/ his/ Jason/ on/ the/ are/ Saturday.
Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu)
1. cousins/ theater/ and/ to/ going/ his/ Jason/ on/ the/ are/ Saturday.
Quảng cáo
Trả lời:
1. Jason and his cousins are going to the theater on Saturday.
Hướng dẫn dịch:
1. Jason và những người anh em họ của anh ấy sẽ đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
3. What time are we meeting Sofia tomorrow?
Hướng dẫn dịch:
3. Mấy giờ chúng ta gặp Sofia ngày mai?
Lời giải
4. My brother has a collection of soccer stickers.
Hướng dẫn dịch:
4. Anh trai tôi có một bộ sưu tập các nhãn dán bóng đá.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
