Câu hỏi:
13/07/2024 1,642Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
2. bruch |
3. carton |
4. box |
5. can |
6. stick |
7. bottle |
Hướng dẫn dịch:
1. túi |
2. chùm |
3. hộp bìa cứng |
4. hộp |
5. hộp |
6. thanh |
7. chai |
|
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)
1. How many days does Jenny have food for? _____________
Câu 2:
Câu 3:
Fill in the blanks with a, an, or the. (Điền vào chỗ trống với a, an hoặc the.)
1. He bought her __an__ ice cream. _____ ice cream was chocolate.
Câu 5:
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Vocabulary and Grammar có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1: Phonetics and Speaking có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 4)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 5)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận