Câu hỏi:

13/07/2024 1,527

Unscramble the words and match with the pictures. (Sắp xếp các từ và nối với các bức ảnh.)
Media VietJack

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

2. bruch

3. carton

4. box

5. can

6. stick

7. bottle

Hướng dẫn dịch:

1. túi

2. chùm

3. hộp bìa cứng

4. hộp

5. hộp

6. thanh

7. chai

 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)

1. How many days does Jenny have food for?                              _____________

Xem đáp án » 13/07/2024 2,434

Câu 2:

FInd the words in Task a. in the word search. (Tìm những từ trong Bài a trong trò chơi tìm chữ.)
Media VietJack

Xem đáp án » 13/07/2024 1,230

Câu 3:

2 . There's _____ can of tomatoes in the cupboard.

Xem đáp án » 13/07/2024 967

Câu 4:

Fill in the blanks with a, an, or the. (Điền vào chỗ trống với a, an hoặc the.)

1. He bought her __an__ ice cream. _____ ice cream was chocolate.

Xem đáp án » 13/07/2024 928

Câu 5:

Read Jane's email to her friend and circle the correct sentence. (Đọc email của Jane đến bạn cô ấy và khoanh tròn đáp án đúng.)
Media VietJack

Xem đáp án » 13/07/2024 911

Câu 6:

4. I bought some coffee. _____ coffee was on sale in the market.

Xem đáp án » 13/07/2024 793

Bình luận


Bình luận