Look and match photos 1-10 with the words in the box. Listen and check
( Nhìn vào nối các bức tranh từ 1-10 với các từ trong bảng. Nghe và kiểm tra lại)

Look and match photos 1-10 with the words in the box. Listen and check
( Nhìn vào nối các bức tranh từ 1-10 với các từ trong bảng. Nghe và kiểm tra lại)

Quảng cáo
Trả lời:
|
1. bus ( xe buýt) |
2. plane ( máy bay) |
3. ferry ( du thuyên) |
|
4. tram ( xe điện) |
5. subway train ( tàu điện ngầm) |
6. trolleybus ( xe đẩy) |
|
7. cable car ( xe cáp ) |
8, ship ( tàu) |
9. train ( tàu hỏa) |
|
10.boat( thuyền) |
|
|
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
My country has many means of transports such as: buses, bikes, planes, trains,etc
Hướng dẫn dịch
Nước tớ có rất nhiều các loại phương tiện giao thông ví dụ: xe buýt, xe đạp, máy bay, tàu hỏa
Lời giải
|
1-c |
2-a |
3-c |
4-b |
|
5-b |
6-b |
7-b |
8-b |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

