Câu hỏi:

10/11/2022 724

Ask and answer questions as in the example. (Hỏi và trả lời câu hỏi giống như ví dụ.)

1. you/ Chilean? No – Brazilian

A: Are you Chilean?

B: No, I’m not. I’m Brazilian.

2. she/ 15 years old? Yes

3. they/ your cousins? Yes

4. he/ your brother? No – my cousin

5. you/ Vietnamese? Yes

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Gợi ý:

2. A: Is she 15 years old?

B: Yes, she is.

3. A: Are they our cousins?

B: Yes, they are.

4. A: Is he your brother?

B: No, he isn’t. He is my cousin.

5. A: Are you Vietnamese?

B: Yes, I am.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có phải người Chile không?

B: Không. Tôi là người Brazil.

2. A: Cô ấy 15 tuổi phải không?

B: Đúng thế.

3. A: Họ có phải là anh em họ của chúng ta không?

B: Đúng vậy.

4. A: Anh ấy có phải là anh trai của bạn không?

B: Không, anh ấy không phải vậy. Anh ấy là anh họ của tôi.

5. A: Bạn có phải là người Việt Nam không?

B: Đúng vậy.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

8. Can you buy me ______ bread, please?

A. any

B. some

C. many

Xem đáp án » 10/11/2022 2,269

Câu 2:

 8. A: Can I have _____________ orange juice, please?

 B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.

Xem đáp án » 10/11/2022 1,730

Câu 3:

Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)

Xem đáp án » 10/11/2022 1,497

Câu 4:

7. There are ______ eggs in the fridge.

A. a little

B. any  

C. a lot of

Xem đáp án » 10/11/2022 1,366

Câu 5:

2. How ______ sugar do you put in your tea?

A. any

B. many

C. much

Xem đáp án » 10/11/2022 1,317

Câu 6:

Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)

I usually have bread and milk for breakfast.

I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.

Xem đáp án » 10/11/2022 1,178

Câu 7:

4. Can I have ______ cake, please?

A. a few

B. some

C. any

Xem đáp án » 10/11/2022 1,100

Bình luận


Bình luận