Giải SGK Tiếng anh 10 Bright Hello có đáp án
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 3)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 5)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
78 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 4 - For a better community
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
84 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 5 - Inventions
Kiểm tra – Unit 3
60 Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 có đáp án
Đề thi liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Label the pictures with the school subjects in the list. Then listen and check. (Dán nhãn các bức tranh với các môn học ở trường trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
math science English geography history art PE ICT literature |
Câu 3:
Complete the sentences with the verbs in the list. Then listen and check. (Hoàn thành câu với những động từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
listen raise do don’t eat bring don’t use |
Câu 22:
4. _________ your books.
5. _________ at the board.
6. _________ in the class. Go to the canteen.
4. _________ your books.
5. _________ at the board.
6. _________ in the class. Go to the canteen.
Câu 42:
4. A: ________ John and Luke your siblings?
B: No, they ________. They ________ my cousins.
4. A: ________ John and Luke your siblings?
B: No, they ________. They ________ my cousins.
Câu 50:
3. A: ___________ you ___________ an aunt?
B: No, I ___________, but I ___________ an uncle.
3. A: ___________ you ___________ an aunt?
B: No, I ___________, but I ___________ an uncle.
Câu 54:
Label the pictures. Use the words from the list. Then listen and check.(Dán nhãn cho tranh. Sử dụng các từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
• • play the guitar • swim • take photos |
Câu 80:
8. A: Can I have _____________ orange juice, please?
B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.
8. A: Can I have _____________ orange juice, please?
B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.
1011 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%