Giải SGK Tiếng anh 10 Bright Unit 1 Vocabulary có đáp án
49 người thi tuần này 4.6 11.8 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 2
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án
78 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 4 - For a better community
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 1
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World có đáp án - Part 4: Reading
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World có đáp án - Part 1: Pronunciation
Bộ 2 Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds có đáp án - Đề 2
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
|
1. lunch |
2. the bus |
3. my hair |
4. the door |
|
5. breakfast |
6. a nap |
7. the news |
8. music |
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trưa
2. bắt xe buýt
3. sấy tóc, làm tóc
4. mở cửa
5. làm đồ ăn sáng
6. ngủ trong thời gian ngắn
7. xem tin tức
8. chơi nhạc
Lời giải
1. have lunch
2. catch the bus
3. watch the news
4. play music
5. do my hair
6. make breakfast
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trưa
2. bắt xe buýt
3. xem tin tức
4. chơi nhạc
5. sấy tóc
6. làm bữa sáng
Lời giải
Gợi ý:
Every morning, I have breakfast, catch the bus and go to school. I come back from school at about 4:00 in the afternoon. Then I do my homework and play video games.
Hướng dẫn dịch:
Mỗi buổi sáng, tớ ăn sáng, bắt xe buýt và đến trường. Tớ đi học về vào khoảng 4 giờ chiều. Sau đó, tớ làm bài tập về nhà và chơi trò chơi điện tử.
Lời giải
|
/aɪ/ |
/eɪ/ |
|
I my like |
make play take |
Hướng dẫn dịch:
|
/aɪ/ |
/eɪ/ |
|
tôi của tôi thích |
làm chơi lấy, chiếm |
Lời giải
|
Dialogue A |
5. do my hair |
|
Dialogue B |
3. watch the news |
|
Dialogue C |
6. make breakfast |
|
Dialogue D |
1. have lunch |
|
Dialogue E |
2. catch the bus |
|
Dialogue F |
4. play music |
Hướng dẫn dịch:
|
Hội thoại A |
5. sấy tóc |
|
Hội thoại B |
3. xem tin tức |
|
Hội thoại C |
6. làm bữa sáng |
|
Hội thoại D |
1. ăn trưa |
|
Hội thoại E |
2. bắt xe buýt |
|
Hội thoại F |
4. chơi nhạc |
