Giải SGK Tiếng anh 10 Bright Unit 1 Vocabulary có đáp án
64 người thi tuần này 4.6 11.2 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions-Phonetics- iLearn Smart World có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions-Reading and Writing- iLearn Smart World có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions-Vocabulary and Grammar- iLearn Smart World có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 10 Thí điểm Học kì 1 có đáp án (Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 10 : New Ways to Learn-Reading and Writing- iLearn Smart World có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. lunch |
2. the bus |
3. my hair |
4. the door |
5. breakfast |
6. a nap |
7. the news |
8. music |
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trưa
2. bắt xe buýt
3. sấy tóc, làm tóc
4. mở cửa
5. làm đồ ăn sáng
6. ngủ trong thời gian ngắn
7. xem tin tức
8. chơi nhạc
Lời giải
1. have lunch
2. catch the bus
3. watch the news
4. play music
5. do my hair
6. make breakfast
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trưa
2. bắt xe buýt
3. xem tin tức
4. chơi nhạc
5. sấy tóc
6. làm bữa sáng
Lời giải
Gợi ý:
Every morning, I have breakfast, catch the bus and go to school. I come back from school at about 4:00 in the afternoon. Then I do my homework and play video games.
Hướng dẫn dịch:
Mỗi buổi sáng, tớ ăn sáng, bắt xe buýt và đến trường. Tớ đi học về vào khoảng 4 giờ chiều. Sau đó, tớ làm bài tập về nhà và chơi trò chơi điện tử.
Lời giải
/aɪ/ |
/eɪ/ |
I my like |
make play take |
Hướng dẫn dịch:
/aɪ/ |
/eɪ/ |
tôi của tôi thích |
làm chơi lấy, chiếm |
Lời giải
Dialogue A |
5. do my hair |
Dialogue B |
3. watch the news |
Dialogue C |
6. make breakfast |
Dialogue D |
1. have lunch |
Dialogue E |
2. catch the bus |
Dialogue F |
4. play music |
Hướng dẫn dịch:
Hội thoại A |
5. sấy tóc |
Hội thoại B |
3. xem tin tức |
Hội thoại C |
6. làm bữa sáng |
Hội thoại D |
1. ăn trưa |
Hội thoại E |
2. bắt xe buýt |
Hội thoại F |
4. chơi nhạc |