Giải SGK Tiếng anh 10 Bright Unit 1 Vocabulary có đáp án
35 người thi tuần này 4.6 10.8 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Bình Dương năm 2023 - 2024 có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Bắc Giang năm 2024 - 2025 có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Thừa Thiên Huế năm 2023 - 2024 có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Bạc Liêu năm 2024 - 2025 có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT An Giang năm 2024 - 2025 có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Hưng Yên năm 2023 - 2024 có đáp án
Bộ 2 Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 10 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Sơn La năm 2023 - 2024 có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. lunch |
2. the bus |
3. my hair |
4. the door |
5. breakfast |
6. a nap |
7. the news |
8. music |
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trưa
2. bắt xe buýt
3. sấy tóc, làm tóc
4. mở cửa
5. làm đồ ăn sáng
6. ngủ trong thời gian ngắn
7. xem tin tức
8. chơi nhạc
Lời giải
1. have lunch
2. catch the bus
3. watch the news
4. play music
5. do my hair
6. make breakfast
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trưa
2. bắt xe buýt
3. xem tin tức
4. chơi nhạc
5. sấy tóc
6. làm bữa sáng
Lời giải
Gợi ý:
Every morning, I have breakfast, catch the bus and go to school. I come back from school at about 4:00 in the afternoon. Then I do my homework and play video games.
Hướng dẫn dịch:
Mỗi buổi sáng, tớ ăn sáng, bắt xe buýt và đến trường. Tớ đi học về vào khoảng 4 giờ chiều. Sau đó, tớ làm bài tập về nhà và chơi trò chơi điện tử.
Lời giải
/aɪ/ |
/eɪ/ |
I my like |
make play take |
Hướng dẫn dịch:
/aɪ/ |
/eɪ/ |
tôi của tôi thích |
làm chơi lấy, chiếm |
Lời giải
Dialogue A |
5. do my hair |
Dialogue B |
3. watch the news |
Dialogue C |
6. make breakfast |
Dialogue D |
1. have lunch |
Dialogue E |
2. catch the bus |
Dialogue F |
4. play music |
Hướng dẫn dịch:
Hội thoại A |
5. sấy tóc |
Hội thoại B |
3. xem tin tức |
Hội thoại C |
6. làm bữa sáng |
Hội thoại D |
1. ăn trưa |
Hội thoại E |
2. bắt xe buýt |
Hội thoại F |
4. chơi nhạc |