Giải SGK Tiếng anh 10 Bright Unit 1 1d. Speaking có đáp án

24 người thi tuần này 4.6 10.7 K lượt thi 6 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

610 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 4)

24.8 K lượt thi 35 câu hỏi
214 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)

24.5 K lượt thi 35 câu hỏi
188 người thi tuần này

80 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 8 - New Ways to learn

2.6 K lượt thi 80 câu hỏi
176 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 5)

24.4 K lượt thi 34 câu hỏi
175 người thi tuần này

69 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 9 - Preserving the environment

2 K lượt thi 69 câu hỏi
165 người thi tuần này

Kiểm tra - Unit 9

11.1 K lượt thi 45 câu hỏi
139 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)

24.4 K lượt thi 35 câu hỏi
134 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 3)

24.4 K lượt thi 30 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Nội dung bài nghe:

1. play video games: chơi trò chơi điện tử

2. build robots: chế tạo robot

3. play football: chơi đá banh

4. go to the mall: đến trung tâm thương mại

5. read books: đọc sách

6. go on a picnic: đi dã ngoại

7. attend a sporting event: tham gia một sự kiện thể thao

8. go to museums: đến bảo tàng

Hướng dẫn dịch:

1. chơi trò chơi điện tử

2. chế tạo robot

3. chơi đá banh

4. đến trung tâm thương mại

5. đọc sách

6. đi dã ngoại

7. tham gia một sự kiện thể thao

8. đến bảo tàng

Lời giải

1. A: Do you play video games?

B: Yes, a lot. I think they are fun.

2. A: Do you build robots?

B: No, I don’t. I think they are difficult.

3. A: Do you play football?

B: Yes, I do. I think it’s exciting.

4. A: Do you go to the mall?

B: No, I don’t. I think it’s boring.

5. A: Do you read books?

B: Yes, a lot. I think they are interesting.

6. A: Do you go on picnics?

B: Yes, I do. I think they are relaxing.

7. A: Do you attend sporting events?

B: Yes, I do. I think they are fun.

8. A: Do you go to museums?

B: Yes, I do. I think they are interesting.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có chơi trò chơi điện tử không?

B: Có, rất nhiều. Tớ thấy chúng rất vui.

2. A: Bạn có thể chế tạo robot không?

B: Không. Tớ nghĩ điều đó rất khó.

3. A: Bạn có chơi đá bóng không?

B: Có chứ. Tớ thấy nó rất thú vị.

4. A: Bạn có đến trung tâm thương mại không?

B: Không. Tớ thấy nó thật nhàm chán.

5. A: Bạn có đọc sách không?

B: Có chứ, rất nhiều luôn. Tớ nghĩ việc đó rất thú vị.

6. A: Bạn có đi dã ngoại không?

B: Có. Tớ thấy việc này rất thư giãn.

7. A: Bạn có tham gia những sự kiện thể thao không?

B: Có chứ. Tớ nghĩ chúng rất vui.

8. A: Bạn có đến viện bảo tàng không?

B: Có. Tớ nghĩ chúng rất thú vị.

Lời giải

Do you want to - Would you like to

How about - What about

How about - What about

Hướng dẫn dịch:

Tara: Xin chào, Ann! Cậu đang đi đâu đó?

Ann: Xin chào, Tara! Tớ sẽ đi chơi tennis.

Tara: Tuyệt. Cậu có thích nó không?

Ann: Tớ mê nó! Cậu có muốn đi cùng mình không?

Tara: Xin lỗi nha! Tớ đang định đi trung tâm thương mại với Emma.

Ann: Chà, còn ngày mai thì sao?

Tara: Tớ rất muốn đấy.

Ann: Tuyệt! 5 giờ rưỡi được không cậu?

Tara: Chắc chắn rồi!

Ann: Hẹn gặp lại cậu vào ngày mai nhé. Đi vui vẻ nhé.

Tara: Cảm ơn nha. Hẹn gặp lại.

Lời giải

A: Hi, Tom! Where are you off to?

B: Hi, Jim! I’m going to play football.

A: Cool. Do you like it?

B: I love it! Would you like to come with me?

A: Sorry! I’m playing video games with Tony.

B: Well, what about tomorrow?

A: I’d love to.        

B: Great! Is 4:00 fine with you?

A: Sure!

B: See you tomorrow then. Have fun.

A: Thanks. See you.           

Hướng dẫn dịch:

A: Xin chào, Tom! Cậu đang đi đâu đó?

B: Xin chào, Jim! Tớ sẽ đi chơi đá banh.

A: Tuyệt. Cậu có thích nó không?

B: Tớ mê nó! Cậu có muốn đi cùng mình không nhỉ?

A: Xin lỗi nha! Tớ đang định chơi trò chơi điện tử với Tony.

B: Chà, còn ngày mai thì sao?

A: Tớ rất muốn đấy.

B: Tốt! 4 giờ được không cậu?

A: Chắc chắn rồi!

B: Hẹn gặp lại cậu vào ngày mai nhé. Chơi vui vẻ nhé.

A: Cảm ơn nha. Hẹn gặp lại.

4.6

2131 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%