Câu hỏi:
13/07/2024 1,025Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check. (Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.)
cheese |
yoghurt |
strawberries |
bread |
onions |
lettuce |
lemonade |
rice |
chicken |
noodles |
orange juice |
tea |
oranges |
carrots |
butter |
lemons |
meat |
milk |
fish |
|
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Grain |
bread, rice, noodle |
Dairy products |
cheese, yoghurt, butter, milk. |
Vegetables |
carrots, onions, lettuce. |
Fruit |
oranges, strawberries, lemons. |
Animal products |
chicken, fish, meat. |
Drinks |
tea, lemonade, orange juice. |
Hướng dẫn dịch:
Sản phẩm làm từ hạt thóc, bột mì |
bánh mì, cơm, mì |
Các sản phẩm làm từ sữa |
phô mai, sữa chua, bơ, sữa |
Rau củ |
cà rốt, hành, rau xà lách |
Trái cây |
quả cam, quả dâu, quả chanh |
Các sản phẩm từ động vật |
gà, cá, thịt |
Đồ uống |
trà, nước chanh, nước cam |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
8. A: Can I have _____________ orange juice, please?
B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.
Câu 3:
Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)
Câu 4:
7. There are ______ eggs in the fridge.
A. a little
B. any
C. a lot of
Câu 5:
2. How ______ sugar do you put in your tea?
A. any
B. many
C. much
Câu 7:
Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)
I usually have bread and milk for breakfast.
I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 3)
78 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 4 - For a better community
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 5)
84 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 5 - Inventions
Kiểm tra – Unit 3
60 Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 có đáp án
về câu hỏi!