Câu hỏi:
10/11/2022 308Use the verbs in the list and the verbs in brackets to complete the sentences. (Sử dụng các động từ trong danh sách và các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
• paint • play • swim • take • travel |
1. Donald hates playing computer games. (hate)
2. Miriam ___________________ around the world. (like)
Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.
Quảng cáo
Trả lời:
Hướng dẫn dịch:
1. Donald ghét chơi trò chơi điện tử.
2. Miriam thích đi du lịch vòng quanh thế giới.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
8. A: Can I have _____________ orange juice, please?
B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.
Câu 3:
Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)
Câu 4:
7. There are ______ eggs in the fridge.
A. a little
B. any
C. a lot of
Câu 5:
2. How ______ sugar do you put in your tea?
A. any
B. many
C. much
Câu 6:
Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)
I usually have bread and milk for breakfast.
I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.
về câu hỏi!