Câu hỏi:
13/07/2024 920Fill in each gap with who, what, where, when or how old. (Điền vào mỗi chỗ trống với who, what, where, when hoặc how old.)
Alex: Hi! I’m Alex. 1)________ ’s your name?
Jenny: I’m Jenny. I’m 15 years old. 2)_________ are you, Alex?
Alex: I’m 15, too! I’m from Brisbane in Australia. 3)_________ are you from?
Jenny: Auckland in New Zealand.
Alex: 4)_________ is this boy?
Jenny: He is my cousin, Jack. We go to school together.
Alex: 5)_________ does school start?
Jenny: At 8:30.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. What |
2. How old |
3. Where |
4. Who |
5. When |
Hướng dẫn dịch:
Alex: Chào bạn! Tớ là Alex. Tên của bạn là gì?
Jenny: Mình là Jenny. Mình 15 tuổi. Bạn bao nhiêu tuổi Alex?
Alex: Tớ cũng 15 tuổi! Tớ đến từ thành phố Brisbane ở Úc. Bạn đến từ đâu?
Jenny: Thành phố Auckland ở New Zealand.
Alex: Bạn nam này là ai vậy?
Jenny: Anh/em ấy là anh/em họ của mình á, Jack. Chúng mình đi học cùng nhau.
Alex: hi nào giờ học bắt đầu nhỉ?
Jenny: Vào lúc 8:30.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
8. A: Can I have _____________ orange juice, please?
B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.
Câu 3:
Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)
Câu 4:
7. There are ______ eggs in the fridge.
A. a little
B. any
C. a lot of
Câu 5:
2. How ______ sugar do you put in your tea?
A. any
B. many
C. much
Câu 7:
Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)
I usually have bread and milk for breakfast.
I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 3)
78 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 4 - For a better community
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 5)
84 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 5 - Inventions
Kiểm tra – Unit 3
60 Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 có đáp án
về câu hỏi!