Choose the correct option. Check in your dictionary. (Chọn phương án đúng. Kiểm tra từ điển của bạn.)
Choose the correct option. Check in your dictionary. (Chọn phương án đúng. Kiểm tra từ điển của bạn.)
Quảng cáo
Trả lời:
1. missed
2. went
3. takes
4. fly
5. taking
Hướng dẫn dịch:
1. Ôi không! Tôi đã bị lỡ tàu.
2. Anh ấy lên xe buýt và ngồi cạnh cửa sổ.
3. Anh ấy thường bắt taxi đi làm.
4. Anh ấy không biết cách lái máy bay.
5. Máy bay đang cất cánh.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
I can see the map on the Internet. I can see a petrol station, a hospital, a port, a bus stop, a metro, a fire station, a river, an airport and a train station.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có thể thấy bản đồ trên mạng. Tôi có thể nhìn thấy trạm xăng dầu, bệnh viện, cảng biển, trạm dừng xe buýt, tàu điện, trạm cứu hỏa, sông, sân bay và nhà ga.
Lời giải
1. Mai ở cùng với Sheila.
2. Ngôi làng ở xa thị trấn gần nhất.
3.Có một chiếc xe buýt đi đến làng.
4. Chú của Mark lái một chiếc xe van.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.