Câu hỏi:
13/07/2024 632
Look at the shops below. What things can you buy in each place? Think of as many things as you can. (Nhìn vào những cửa hàng bên dưới. Những thứ đồ có thể mua ở mỗi nơi là gì? Nghĩ đến nhiều đồ vật nhất bạn có thể.)

Look at the shops below. What things can you buy in each place? Think of as many things as you can. (Nhìn vào những cửa hàng bên dưới. Những thứ đồ có thể mua ở mỗi nơi là gì? Nghĩ đến nhiều đồ vật nhất bạn có thể.)
Câu hỏi trong đề: Giải SGK Tiếng anh 10 THiNK Welcome có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Gợi ý:
- Newsagent’s: newspaper, magazine,…
- Chemist’s: medicines, skin-care, chocolate,…
- Bookshop: book, magazine, pens, note,…
- Clothes shop: dress, shirt, T-shirt, short, croptop,…
- Shoe shop: athletic shoes, boots, leather shoes, high heels, sandals, slippers, flat shoes,…
- Post office: Stamps, boxes, cardboard envelopes,…
- Supermarket: meat, vegetable, fruits, drinks, candy, snacks,…
- Sports shop: shoes, sport clothes, badminton racket, ball,…
Hướng dẫn dịch:
- Sạp báo: báo, tạp chí,…
- Cửa hàng thuốc: thuốc, đồ chăm sóc da, sô cô la,…
- Nhà sách: sách, tạp chí, bút, giấy nhớ,…
- Cửa hàng quần áo: váy, áo sơ mi, áo thun, quần ngắn, áo croptop,…
- Cửa hàng giày: giày thể thao, giày ống, giày da, giày cao gót, dép, xăng đan, dép đi trong nhà, giày bệt,…
- Bưu điện: tem, hộp, phong bì các tông,…
- Siêu thị: thịt, rau củ, hoa quả, đồ uống, kẹo, đồ ăn nhẹ,…
- Cửa hàng thể thao: giày, quần áo thể thao, vợt cầu lông, bóng,…Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
- Sách - Sổ tay kiến thức trọng tâm Vật lí 10 VietJack - Sách 2025 theo chương trình mới cho 2k9 ( 31.000₫ )
- Trọng tâm Toán, Văn, Anh 10 cho cả 3 bộ KNTT, CTST, CD VietJack - Sách 2025 ( 13.600₫ )
- Sách lớp 10 - Combo Trọng tâm Toán, Văn, Anh và Lí, Hóa, Sinh cho cả 3 bộ KNTT, CD, CTST VietJack ( 75.000₫ )
- Sách lớp 11 - Trọng tâm Toán, Lý, Hóa, Sử, Địa lớp 11 3 bộ sách KNTT, CTST, CD VietJack ( 52.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
1. some |
2. some |
3. else |
4. some |
5. any |
6. supermarket |
7. mushrooms |
8. have |
9. really |
10. already |
11. much |
12. change |
Hướng dẫn dịch:
1. một vài |
1. một vài |
3. khác |
4. một vài |
5. bất kỳ |
6. siêu thị |
7. nấm |
8. có |
9. thật sự |
10. đã, rồi |
11. nhiều |
12. tiền lẻ |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.