CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Listen and (v) the box. (Nghe và đánh v vào hộp) Audio 46 (ảnh 2)

1. He’s in the kitchen

2. He’s playing

3. Picture is in the bedroom

4. She’s in the kitchen

5. He’s cleaning

Hướng dẫn dịch:

1. Bố đang ở trong bếp

2. Anh ấy đang chơi

3. Bức tranh ở trong phòng ngủ

4. Bà ấy ở trong bếp

5. Anh ấy đang dọn dẹp

Lời giải

Look and read. Put a (v) or a (x). (Nhìn và đọc. Đánh dấu v hoặc dấu x)   (ảnh 2)

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy đang ăn

2. Anh ấy đang dọn dẹp

3. Cô ấy đang ngủ

4. Anh ấy đang nấu ăn