Câu hỏi:

13/07/2024 613

Complete the crossword (Hoàn thành ô chữ)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Going away | SBT Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo

Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).

Tổng ôn Toán-lý hóa Văn-sử-đia Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. bus (xe buýt)

2. cable car (cáp treo)

3. boat (thuyền)

4. airplane (máy bay)

5. ferry (phà)

6. subway train (tàu điện ngầm)

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Complete the sentences with the given words (Hoàn thành câu với từ đã cho)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Going away | SBT Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo

Xem đáp án » 13/07/2024 737

Câu 2:

Complete the sentences with some of the words from this page and your own ideas. (Hoàn thành câu với các từ trong trang này hoặc ý tưởng của bạn)

Xem đáp án » 13/07/2024 431

Câu 3:

Read the clues and write the objects. (Đọc gợi ý và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Going away | SBT Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo

Xem đáp án » 13/07/2024 370