Câu hỏi:

19/03/2025 504

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     Hygiene has played a vital role in human civilization throughout history. Ancient civilizations, such as the Egyptians, Greeks, and Romans, were among the first to recognize the importance of cleanliness for health. They practiced bathing and used natural oils to maintain personal hygiene. The Romans even built elaborate public bathhouses, which became social centers for relaxation and sanitation. These early efforts showed an understanding that hygiene was linked to overall well-being.

     During the Middle Ages, however, attitudes towards hygiene changed significantly. The spread of diseases like the Black Death led people to believe that bathing could make them more vulnerable to infections. As a result, frequent bathing became rare, and cleanliness was not prioritized. Many people relied on strong perfumes to cover body odor, while poor waste management in cities created unsanitary conditions. This lack of hygiene contributed to widespread illness and high mortality rates.

The 19th century marked a turning point in the understanding of hygiene with the rise of scientific discoveries. Pioneers like Louis Pasteur and Joseph Lister demonstrated the link between germs and diseases, leading to improved medical practices and public health measures. The introduction of handwashing and sterilization in hospitals greatly reduced infection rates. Public awareness campaigns and government regulations began to promote better hygiene in everyday life.

     Today, hygiene remains a crucial aspect of public health and daily routines. Advancements in technology have made access to clean water and sanitation facilities more widespread. People now understand the importance of practices like handwashing, brushing teeth, and proper waste disposal. The history of hygiene reflects humanity's ongoing efforts to protect health and prevent disease, proving its significance across time.

Which of the following is NOT mentioned as an ancient civilization that practiced hygiene?     

Đáp án chính xác

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Đề toán-lý-hóa Đề văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Vệ sinh đã đóng một vai trò quan trọng trong nền văn minh nhân loại xuyên suốt lịch sử. Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã là những người đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của sự sạch sẽ đối với sức khỏe. Họ thực hành việc tắm rửa và sử dụng các loại dầu tự nhiên để duy trì vệ sinh cá nhân. Người La Mã thậm chí còn xây dựng các nhà tắm công cộng phức tạp, trở thành các trung tâm xã hội để thư giãn và vệ sinh. Những nỗ lực ban đầu này cho thấy sự hiểu biết rằng vệ sinh có liên quan đến sự khỏe mạnh tổng thể.

  Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, quan điểm về vệ sinh đã thay đổi đáng kể. Sự lan truyền của các bệnh như Cái chết Đen khiến người ta tin rằng tắm rửa có thể làm họ dễ bị nhiễm trùng hơn. Do đó, việc tắm rửa thường xuyên trở nên hiếm hoi và sự sạch sẽ không được ưu tiên. Nhiều người dựa vào nước hoa mạnh để che giấu mùi cơ thể, trong khi việc quản lý rác thải kém ở các thành phố tạo ra điều kiện không hợp vệ sinh. Sự thiếu vệ sinh này góp phần vào sự lan rộng của bệnh tật và tỷ lệ tử vong cao.

  Thế kỷ 19 đánh dấu một bước ngoặt trong sự hiểu biết về vệ sinh với sự gia tăng của các khám phá khoa học. Những người tiên phong như Louis Pasteur và Joseph Lister đã chứng minh mối liên hệ giữa vi trùng và bệnh tật, dẫn đến các thực hành y tế cải tiến và các biện pháp y tế công cộng. Việc đưa vào sử dụng rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện đã giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng. Các chiến dịch nâng cao nhận thức công cộng và các quy định của chính phủ bắt đầu thúc đẩy vệ sinh tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.

  Ngày nay, vệ sinh vẫn là một khía cạnh quan trọng của y tế công cộng và các thói quen hàng ngày. Những tiến bộ trong công nghệ đã làm cho việc tiếp cận nước sạch và các cơ sở vệ sinh trở nên phổ biến hơn. Mọi người hiện nay hiểu rõ tầm quan trọng của các thực hành như rửa tay, đánh răng và xử lý rác thải đúng cách. Lịch sử của vệ sinh phản ánh những nỗ lực liên tục của nhân loại để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật, chứng minh tầm quan trọng của nó qua thời gian.

Question 23:

Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nền văn minh cổ đại đã thực hành vệ sinh?

A. Người Ai Cập

B. Người Hy Lạp

C. Người Ấn Độ

D. Người La Mã

 Căn cứ vào thông tin: "Ancient civilizations, such as the Egyptians, Greeks, and Romans, were among the first to recognize the importance of cleanliness for health." (Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã là những người đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của sự sạch sẽ đối với sức khỏe.)

→ Người Ấn Độ không được đề cập trong đoạn văn.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word elaborate in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to________.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "elaborate" trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với từ ______

A. complex /'kɒmpleks/ (adj): phức tạp; rắc rối, khó hiểu

B. sophisticated /sə'fɪstɪkeɪtɪd/ (adj): tinh vi; phức tạp; hiểu biết rộng

C. modern /'mɒdn/ (adj): hiện đại

D. simple /'sɪmpl/ (adj): đơn giản; đơn sơ

 Căn cứ vào thông tin: "The Romans even built elaborate public bathhouses, which became social centers for relaxation and sanitation." (Người La Mã thậm chí còn xây dựng các nhà tắm công cộng phức tạp, trở thành các trung tâm xã hội để thư giãn và vệ sinh.)

→ elaborate /r'læbəreɪt/ (adj): tỉ mỉ, phức tạp >< simple

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word them in paragraph 2 refers to________.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "them" trong đoạn 2 đề cập đến ______

A. infections: các bệnh nhiễm trùng

B. people: người

C. diseases: các bệnh tật

D. perfumes: nước hoa

 Căn cứ vào thông tin: "The spread of diseases like the Black Death led people to believe that bathing could make them more vulnerable to infections." (Sự lan truyền của các bệnh như Cái chết Đen khiến người ta tin rằng tắm rửa có thể làm họ dễ bị nhiễm trùng hơn.)

→ "them" ở đây đề cập đến "people".

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 4:

The word unsanitary in paragraph 2 could be best replaced by________.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "unsanitary" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bởi______ .

A. unhealthy /ʌn'helθi/ (adj): không lành mạnh; không tốt cho sức khỏe

B. unsuitable /ʌn'su:təbl/ (adj): không phù hợp

C. unusual /ʌn'ju:ʒuəl/ (adj): khác thường, lạ

D. unlikely /ʌn'laɪkli/ (adj): không có khả năng xảy ra

 Căn cứ vào thông tin: "Many people relied on strong perfumes to cover body odor, while poor waste management in cities created unsanitary conditions." (Nhiều người dựa vào nước hoa mạnh để che giấu mùi cơ thể, trong khi việc quản lý rác thải kém ở các thành phố tạo ra điều kiện không hợp vệ sinh.)

→ unsanitary /ʌn'sænətri/ (adj): không hợp vệ sinh, không sạch sẽ ~ unhealthy

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 3 ?

* Xét câu được gạch chân trong đoạn 3: The introduction of handwashing and sterilization in hospitals greatly reduced infection rates. (Việc đưa vào sử dụng rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện đã giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng.)

A. Promoting handwashing and sterilization in hospitals gradually decreased infection rates: Khuyến khích việc rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện đã giảm dần dần tỷ lệ nhiễm trùng. → Không phù hợp vì gradually decreased (giảm dần dần) khác với greatly reduced (giảm đáng kể) trong câu gốc.

B. Imposing a ban on handwashing and sterilization in hospitals dramatically increased infection rates: Áp đặt lệnh cấm rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện làm tăng đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng. → Không phù hợp vì câu gốc không nói áp đặt lệnh cấm rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện.

C. Discouraging the use of handwashing and sterilization in hospitals slightly increased infection rates: Ngăn cản việc rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện làm tăng nhẹ tỷ lệ nhiễm trùng. → Không phủ hợp vì câu gốc không nói ngăn cản việc rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện.

D. Implementing hand washing and sterilization in hospitals significantly lowered infection rates: Thực hiện việc rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng. => Phù hợp vi implementing (triển khai), tương tự như introduction (đưa vào sử dụng) và significantly lowered (giảm đáng kể) đồng nghĩa với greatly reduced.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Người ta tin rằng việc tắm rửa trong thời Trung Cổ gây ra nhiễm trùng.

B. Louis Pasteur và Joseph Lister đã liên kết vi trùng với các bệnh tật.

C. Vệ sinh trong thời cổ đại chủ yếu là về việc sử dụng nước hoa.

D. Thế kỷ 19 không mang lại thay đổi nào cho các thực hành vệ sinh.

 Căn cứ vào thông tin:

- "During the Middle Ages, however, attitudes towards hygiene changed significantly. The spread of diseases like the Black Death led people to believe that bathing could make them more vulnerable to infections." (Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, quan điểm về vệ sinh đã thay đổi đáng kể. Sự lan truyền của các bệnh như Cái chết Đen khiến người ta tin rằng tắm rửa có thể làm họ dễ bị nhiễm trùng hơn.) → đoạn văn nói rằng: người ta tin rằng tắm rửa có thể làm họ dễ bị nhiễm trùng hơn; chứ không phải tắm rửa gây ra nhiễm trùng → Đáp án A sai.

- "Pioneers like Louis Pasteur and Joseph Lister demonstrated the link between germs and diseases..." (Những người tiên phong như Louis Pasteur và Joseph Lister đã chứng minh mối liên hệ giữa vi trùng và bệnh tật...) → Đáp án B đúng.

- "Ancient civilizations, such as the Egyptians, Greeks, and Romans, were among the first to recognize the importance of cleanliness for health. They practiced bathing and used natural oils to maintain personal hygiene." (Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã là những người đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của sự sạch sẽ đối với sức khỏe. Họ thực hành việc tắm rửa và sử dụng các loại dầu tự nhiên để duy trì vệ sinh cá nhân.) → Đáp án C sai.

- "The 19th century marked a turning point in the understanding of hygiene with the rise of scientific discoveries." (Thế kỷ 19 đánh dấu một bước ngoặt trong sự hiểu biết về vệ sinh với sự gia tăng của các khám phá khoa học.) → Đáp án D sai.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a causal relationship that resulted in a decline in personal care habits?     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn nào tác giả đề cập đến một mối quan hệ nhân quả dẫn đến sự suy giảm trong thói quen chăm sóc cá nhân?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin: "The spread of diseases like the Black Death led people to believe that bathing could make them more vulnerable to infections. As a result, frequent bathing became rare, and cleanliness was not prioritized." (Sự lan truyền của các bệnh như Cái chết Đen khiến người ta tin rằng tắm rửa có thể làm họ dễ bị nhiễm trùng hơn. Do đó, việc tắm rửa thường xuyên trở nên hiếm hoi và sự sạch sẽ không được ưu tiên.) → Đây là một mối quan hệ nhân quả rõ ràng: sự sợ hãi về bệnh tật dẫn đến suy giảm thói quen vệ sinh cá nhân.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 8:

In which paragraph does the writer emphasize how improved living conditions have become more common in recent times? 

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn nào tác giả nhấn mạnh việc các điều kiện sống được cải thiện đã trở nên phổ biến hơn trong thời gian gần đây?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin: "Advancements in technology have made access to clean water and sanitation facilities more widespread." (Những tiến bộ trong công nghệ đã làm cho việc tiếp cận nước sạch và các cơ sở vệ sinh trở nên phổ biến hơn.) → thể hiện rõ rằng các điều kiện sống được cải thiện đã trở nên phổ biến hơn. Do đó, D là đáp án phù hợp.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

At Green Valley School, we foster a vibrant and (1)________ students can excel.

Xem đáp án » 19/03/2025 1,065

Câu 2:

The impact of our carbon footprint on climate change is undeniable, but how we address it is (7)______ matter.

Xem đáp án » 19/03/2025 797

Câu 3:

[695557]:

a. Lisa: Hi, Tom! It looks like it might rain soon. The sky is getting darker.

b. Lisa: Yes, I have. I checked the weather forecast, and it's supposed to rain later.

c. Tom: Oh no, I didn't bring my raincoat. Did you bring yours, Lisa?

Xem đáp án » 19/03/2025 635

Câu 4:

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? School is meant to be a place for growth and learning, yet it often becomes a major source of anxiety.

Xem đáp án » 19/03/2025 627

Câu 5:

Advances in technology and urban planning (18) _________.

Xem đáp án » 19/03/2025 378

Câu 6:

Our engaging curriculum (2) ________ to inspire creativity and critical thinking includes hands-on projects and exciting activities.

Xem đáp án » 19/03/2025 0