Câu hỏi:

19/03/2025 3,741

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     [I] Stress has become a significant problem for many students in today's educational environment. [II] Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. [III] This stress can impact both their mental and physical health, making it challenging to concentrate and perform well academically. [IV]

     One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed. Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. The fear that they might fail or not meet expectations can lead to self-doubt and anxiety. Moreover, the competition for top grades and college admissions has increased, adding even more pressure. This kind of stress can cause students to feel overwhelmed, especially when they struggle to balance their studies with other aspects of their lives.

     Another contributing factor to school stress is social pressure. Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates. These social issues can make school a stressful place, causing students to feel isolated or excluded. Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online. This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels.

     There are several effective ways to help students manage stress at school. Providing access to mental health resources, such as counseling services, can offer students a safe space to express their concerns. Schools can also organize stress management workshops that teach relaxation techniques, such as deep breathing and meditation. Encouraging students to practice good time management and get enough sleep can improve their ability to handle stress. Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress.

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? School is meant to be a place for growth and learning, yet it often becomes a major source of anxiety.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  [I] Căng thẳng đã trở thành một vấn đề đáng kể đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. [II] Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha me và giáo viên. [III] Sự căng thẳng này có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất của họ, làm cho việc tập trung và học tập trở nên khó khăn. [IV]

  Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực thành công. Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn. Nỗi sợ rằng họ có thể thất bại hoặc không đạt được kỳ vọng có thể dẫn đến sự tự nghi ngờ và lo lắng. Hơn nữa, sự cạnh tranh để đạt điểm cao và vào đại học đã tăng lên, tạo thêm áp lực. Loại căng thẳng này có thể khiến học sinh cảm thấy choáng ngợp, đặc biệt khi họ gặp khó khăn trong việc cân bằng việc học với các khía cạnh khác của cuộc sống.

  Một yếu tố khác góp phần gây căng thẳng ở trường học là áp lực xã hội. Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp. Những vấn đề xã hội này có thể khiến trường học trở thành nơi căng thẳng, khiến học sinh cảm thấy cô lập hoặc bị loại trừ. Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng. Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác kém cỏi và tự ti, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của họ.

  Có một số cách hiệu quả để giúp học sinh quản lý căng thẳng ở trường. Cung cấp các nguồn tài nguyên sức khỏe tinh thần, như dịch vụ tư vấn, có thể cung cấp cho học sinh một không gian an toàn để bày tỏ mối quan tâm của họ. Các trường học cũng có thể tổ chức các hội thảo quản lý căng thẳng dạy các kỹ thuật thư giãn, như thở sâu và thiền. Khuyến khích học sinh thực hành quản lý thời gian tốt và ngủ đủ giấc có thể cải thiện khả năng xử lý căng thẳng của họ. Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực hơn là sự hoàn hảo, có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc giảm căng thẳng.

Câu sau nên đặt vào vị trí nào trong đoạn 1?

"School is meant to be a place for growth and learning, yet it often becomes a major source of anxiety." (Trường học được cho là nơi để phát triển và học tập, nhưng nó thường trở thành nguồn gốc chính của sự lo lắng.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

 * Xét vị trí [II]: Stress has become a significant problem for many students in today's educational environment. [II] Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. (Căng thẳng đã trở thành một vấn đề đáng kế đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. [II] Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vi khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.) → Câu trên ở vị trí [II] là hợp lý nhất, vì nó bổ sung cho câu trước đó về vấn đề căng thẳng trong môi trường giáo dục.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase excel in in paragraph 2 could be best replaced by     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ "excel in" trong đoạn 2 có thể thay thế tốt nhất bằng ______

A. manage /'mænɪdʒ/ (v): quản lý

B. struggle /'strʌgl/ (v): đấu tranh; vật lộn

C. control /kən'trəʊl/ (v): kiểm soát, quản lý

D. master /'mɑ:stə(r)/ (v): tinh thông, thành thạo; làm chủ

 Căn cứ vào thông tin: "Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time." (Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn.)

→ excel in sth: xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó ~ master

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word they in paragraph 2 refers to     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "they" trong đoạn 2 ám chỉ đến?

A. subjects: các môn học

B. activities: các hoạt động

C. students: các học sinh

D. assignments: các bài tập

 Căn cứ vào thông tin: "Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. The fear that they might fail or not meet expectations can lead to self-doubt and anxiety." (Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn. Nỗi sợ rằng họ có thể thất bại hoặc không đạt được kỳ vọng có thể dẫn đến sự tự nghi ngờ và 10 lắng.)

→ "they" ở đây ám chỉ đến "students".

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

According to paragraph 3, which of the following is NOT mentioned as a cause of social stress at school?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 3 , điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là nguyên nhân của căng thẳng xã hội ở trường?

A. peer pressure: áp lực từ bạn bè

B. bullying: bắt nạt

C. romantic relationships: các mối quan hệ tình cảm

D. social media comparisons: các so sánh trên mạng xã hội

 Căn cứ vào thông tin:

- "Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates." (Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp.) → Đáp án A, B đúng.

- "Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của minh với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.) → Đáp án D đúng.

- Đáp án C KHÔNG được đề cập đến trong đoạn 3.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?

A. Thách thức xã hội, bao gồm động lực từ bạn bè và tiếp xúc trên mạng, làm tăng căng thẳng cho học sinh.

B. Xung đột với bạn bè và mong muốn hòa nhập là các nguồn chính gây lo lắng liên quan đến trường học.

C. Nguyên nhân chính gây căng thẳng cho học sinh là đối phó với áp lực từ bạn cùng lớp.

D. Các yếu tố xã hội như bắt nạt, áp lực từ bạn bè và so sánh trên mạng làm tăng căng thẳng ở trường.

 Căn cứ vào thông tin: "Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates... Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp... Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.)

→ Đoạn này đề cập đến các yếu tố áp lực xã hội gây ra căng thẳng ở trường học như bắt nạt, áp lực từ bạn bè và so sánh trên mạng.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 6:

The word inadequacy in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to________.            

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "inadequacy" trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGHĨA với từ nào?

A. confidence /'kɒnfɪdəns/ (n): sự tự tin

B. abundance /ə'bʌndəns/ (n): sự phong phú, sự dồi dào

C. shortage /'ʃɔ:tidʒ/ (n): sự thiếu hụt

D. shortcoming /'ʃɔ:tkʌmɪŋ/ (n): thiếu sót; nhược điểm

 Căn cứ vào thông tin: "This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels." (Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác kém cỏi và tự ti, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của họ.)

→ inadequacy /ɪn'ædɪkwəsi/ (n): sự không xứng đáng, cảm giác kém cỏi >< confident

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Học sinh thường trải qua căng thẳng chỉ vì kỳ vọng cao của cha mẹ.

B. Cân bằng giữa công việc học tập và cuộc sống cá nhân có thể là một nguồn gây căng thẳng chính.

C. Giải pháp chính cho căng thẳng ở trường là giảm các yêu cầu học tập.

D. Hầu hết học sinh thấy mạng xã hội hữu ích cho việc quản lý căng thẳng liên quan đến trường học.

 Căn cứ vào thông tin:

- "Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers." (Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.) → đoạn văn nói rằng căng thẳng của học sinh đến từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ kỳ vọng của cha mẹ → Đáp án A sai.

- " One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed... This kind of stress can cause students to feel overwhelmed, especially when they struggle to balance their studies with other aspects of their lives." (Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực thành công... Loại căng thẳng này có thể khiến học sinh cảm thấy choáng ngợp, đặc biệt khi họ gặp khó khăn trong việc cân bằng việc học với các khía cạnh khác của cuộc sống.) → Đáp án B đúng.

- Đoạn văn không đề cập đến giảm các yêu cầu học tập là giải pháp chính cho căng thẳng ở trường → Đáp án C sai.

- "Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của minh với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.) → đoạn văn này chỉ rõ rằng mang xã hội gây thêm căng thẳng cho hoc sinh → Đáp án D sai.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4 ?

* Xét câu được gạch chân trong đoạn 4: Providing access to mental health resources, such as counseling services, can offer students a safe space to express their concerns. (Cung cấp các nguồn tài nguyên sức khỏe tinh thần, như dịch vụ tư vấn, có thể cung cấp cho học sinh một không gian an toàn để bày tỏ mối quan tâm của họ.)

A. Giving students access to mental health resources like counseling services provides them with a secure space to share their worries: Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần như dịch vụ tư vấn cung cấp cho họ một không gian an toàn để chia sẻ lo lắng của mình. → Phù hợp. Câu này diễn đạt lại hoàn toàn chính xác ý nghĩa của câu gốc.

B. Not until students have access to mental health resources like counseling services are they able to completely eliminate their stress: Chỉ khi học sinh có quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần như dịch vụ tư vấn thì họ mới có thể hoàn toàn loại bỏ căng thẳng của mình. → Không phù hợp vì câu gốc không nói rằng học sinh sẽ hoàn toàn loại bó căng thẳng của minh.

C. Offering students mental health resources, such as therapy, ensures they never experience stress again: Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần, chẳng hạn như liệu pháp, đảm bảo rằng họ sẽ không bao giờ trải qua căng thẳng nữa. → Không phù hợp vì câu gốc không nói rằng học sinh sẽ không bao giờ trải qua căng thẳng nữa.

D. Allowing students to access mental health resources like counseling services guarantees that they will overcome all their stress: Cho phép học sinh truy cập vào các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần như dịch vụ tư vấn đảm bảo rằng họ sẽ vượt qua tất cả căng thẳng của mình. → Không phù hợp vì câu gốc không nói rằng học sinh sẽ vượt qua tất cả căng thẳng của minh.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?

A. Giáo viên thường bỏ qua tầm quan trọng của việc hỗ trợ học sinh quản lý căng thẳng của mình.

B. Phần lớn căng thẳng của học sinh đến từ những kỳ vọng không thực tế do trường học đặt ra.

C. Chỉ tập trung vào các kỹ thuật thư giãn là cách tốt nhất để giảm căng thẳng cho học sinh.

D. Học sinh có khả năng cảm thấy ít căng thẳng hơn khi nổ lực được đánh giá cao hơn là đạt kết quả hoàn hảo.

 Căn cứ vào thông tin: "Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress." (Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ, những người mà nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực hơn là sự hoàn hảo, có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc giảm căng thẳng.)

→ Đoạn này nhấn mạnh sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ, những người mà nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực hơn là sự hoàn hảo, giúp học sinh giảm bớt căng thẳng.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn?

A. Những thách thức học tập và kỳ vọng xã hội gây ra căng thẳng đáng kể, kêu gọi các trường học cung cấp hỗ trợ về quản lý thời gian và sức khỏe tâm thần.

B. Áp lực học tập cao và cạnh tranh khốc liệt tạo ra căng thẳng cho học sinh, nhấn mạnh nhu cầu về các chương trình quản lý căng thẳng hiệu quả.

C. Các yêu cầu học tập và các vấn đề xã hội đều góp phần gây căng thẳng cho học sinh, với các giải pháp như tư vấn, quản lý thời gian, và hướng dẫn hỗ trợ được đề xuất.

D. Các áp lực xã hội, bao gồm ảnh hưởng của bạn bè và so sánh trực tuyến, làm tăng mức độ căng thẳng của học sinh, dẫn đến việc các trường học ưu tiên các kỹ thuật thư giãn và thực hành thiền.

 Căn cứ vào thông tin:

- Trong đoạn 1: "Stress has become a significant problem for many students in today's educational environment. Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers." (Căng thẳng đã trở thành một vấn đề đáng kể đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.) → làm rỗ rằng áp lực học tập là một nguồn gây căng thẳng chính cho học sinh.

- Trong đoạn 2: " One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed. Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time... Moreover, the competition for top grades and college admissions has increased, adding even more pressure." (Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực thành công. Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn... Hơn nữa, sự cạnh tranh để đạt điểm cao và vào đại học đã tăng lên, tạo thêm áp lực.) → nhấn mạnh rằng các yêu cầu học tập để thành công và cạnh tranh góp phần vào căng thẳng của học sinh.

- Trong đoạn 3: "Another contributing factor to school stress is social pressure. Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates... Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Một yếu tố khác góp phần gây căng thẳng ở trường học là áp lực xã hội. Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp... Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của minh với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.) → nhấn mạnh rằng các vấn đề xã hội (bắt nạt, áp lực từ bạn bè và so sánh trên mạng) cũng góp phần vào căng thẳng của học sinh.

- Trong đoạn 4: "There are several effective ways to help students manage stress at school. Providing access to mental health resources, such as counseling services... Schools can also organize stress management workshops... Encouraging students to practice good time management and get enough sleep can improve their ability to handle stress. Finally, support from teachers and parents..." (Có một số cách hiệu quả đế giúp học sinh quản lý căng thẳng ở trường. Cung cấp các nguồn tài nguyên sức khỏe tinh thần, như dịch vụ tư vấn... Các trường học cũng có thể tổ chức các hội thảo quản lý căng thẳng... Khuyến khích học sinh thực hành quản lý thời gian tốt và ngủ đủ giấc có thể cải thiện khả năng xử lý căng thẳng của họ. Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ...) → các giải pháp như dịch vụ tư vấn, tổ chức hội thảo, quản lý thời gian, và hướng dẫn hỗ trợ được đề xuất.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Which of the following is NOT mentioned as an ancient civilization that practiced hygiene?     

Lời giải

DỊCH

  Vệ sinh đã đóng một vai trò quan trọng trong nền văn minh nhân loại xuyên suốt lịch sử. Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã là những người đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của sự sạch sẽ đối với sức khỏe. Họ thực hành việc tắm rửa và sử dụng các loại dầu tự nhiên để duy trì vệ sinh cá nhân. Người La Mã thậm chí còn xây dựng các nhà tắm công cộng phức tạp, trở thành các trung tâm xã hội để thư giãn và vệ sinh. Những nỗ lực ban đầu này cho thấy sự hiểu biết rằng vệ sinh có liên quan đến sự khỏe mạnh tổng thể.

  Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, quan điểm về vệ sinh đã thay đổi đáng kể. Sự lan truyền của các bệnh như Cái chết Đen khiến người ta tin rằng tắm rửa có thể làm họ dễ bị nhiễm trùng hơn. Do đó, việc tắm rửa thường xuyên trở nên hiếm hoi và sự sạch sẽ không được ưu tiên. Nhiều người dựa vào nước hoa mạnh để che giấu mùi cơ thể, trong khi việc quản lý rác thải kém ở các thành phố tạo ra điều kiện không hợp vệ sinh. Sự thiếu vệ sinh này góp phần vào sự lan rộng của bệnh tật và tỷ lệ tử vong cao.

  Thế kỷ 19 đánh dấu một bước ngoặt trong sự hiểu biết về vệ sinh với sự gia tăng của các khám phá khoa học. Những người tiên phong như Louis Pasteur và Joseph Lister đã chứng minh mối liên hệ giữa vi trùng và bệnh tật, dẫn đến các thực hành y tế cải tiến và các biện pháp y tế công cộng. Việc đưa vào sử dụng rửa tay và tiệt trùng trong bệnh viện đã giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng. Các chiến dịch nâng cao nhận thức công cộng và các quy định của chính phủ bắt đầu thúc đẩy vệ sinh tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.

  Ngày nay, vệ sinh vẫn là một khía cạnh quan trọng của y tế công cộng và các thói quen hàng ngày. Những tiến bộ trong công nghệ đã làm cho việc tiếp cận nước sạch và các cơ sở vệ sinh trở nên phổ biến hơn. Mọi người hiện nay hiểu rõ tầm quan trọng của các thực hành như rửa tay, đánh răng và xử lý rác thải đúng cách. Lịch sử của vệ sinh phản ánh những nỗ lực liên tục của nhân loại để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật, chứng minh tầm quan trọng của nó qua thời gian.

Question 23:

Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nền văn minh cổ đại đã thực hành vệ sinh?

A. Người Ai Cập

B. Người Hy Lạp

C. Người Ấn Độ

D. Người La Mã

 Căn cứ vào thông tin: "Ancient civilizations, such as the Egyptians, Greeks, and Romans, were among the first to recognize the importance of cleanliness for health." (Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã là những người đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của sự sạch sẽ đối với sức khỏe.)

→ Người Ấn Độ không được đề cập trong đoạn văn.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 2

At Green Valley School, we foster a vibrant and (1)________ students can excel.

Lời giải

DỊCH

KHÁM PHÁ TRƯỜNG GREEN VALLEY!

  Tại Trường Green Valley, chúng tôi nuôi dưỡng một môi trường năng động và hỗ trợ nơi học sinh có thể thể hiện tốt. Chương trình giảng dạy hấp dẫn của chúng tôi được thiết kế để truyền cảm hứng sáng tạo và tư duy phản biện, bao gồm các dự án thực hành và các hoạt động thú vị. Mỗi năm, học sinh được tham gia một chuyến tham quan học hỏi tuyệt vời biến việc học thành một cuộc phiêu lưu. Với các giáo viên tận tâm những người mà hứa hẹn cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa và quy mô lớp học nhỏ, mỗi học sinh đều nhận được sự chú ý cần thiết để phát triển. Chúng tôi cũng dạy các kỹ năng sống quý giá và giúp học sinh học hỏi từ kinh nghiệm. Chúng tôi đảm bảo mỗi học sinh cảm thấy tự tin và có động lực dù họ đang chuẩn bị tham gia kỳ thi hay khám phá những sở thích mới. Tham gia cùng chúng tôi tại Green Valley, nơi giáo dục là một hành trình thú vị!

Kiến thức về từ loại:

* Xét các đáp án:

A. support /sə'pɔ:t/ (n/v): sự ủng hộ/ ủng hộ, hỗ trợ

B. supportive /sə'pɔ:tɪv/ (adj): hỗ trợ; đem lại sự giúp đỡ

C. supported (quá khứ đơn và quá khứ phân từ của "support")

D. supporter /sə'pɪ:tə(r)/(n): người ủng hộ; người hâm mộ

 - Ta có: Cần một tính từ đứng trước danh từ (adj + noun) → đáp án B hợp lý.

Tạm dịch: At Green Valley School, we foster a vibrant and (1) ______ environment where students can excel. (Tại Trường Green Valley, chúng tôi nuôi dưỡng một môi trường năng động và hỗ trợ nơi học sinh có thể thể hiện tốt.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 3

The impact of our carbon footprint on climate change is undeniable, but how we address it is (7)______ matter.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Advances in technology and urban planning (18) _________.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Our engaging curriculum (2) ________ to inspire creativity and critical thinking includes hands-on projects and exciting activities.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay