Câu hỏi:

19/03/2025 9,866 Lưu

     Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Online Learning During the COVID-19 Pandemic: A New Way to Learn!

Embrace the future of education from the comfort of home

What is Online Learning?

     Online learning has quickly (7)________ as a preferred method of education during the COVID-19 pandemic, allowing students to carry on with their studies safely from home. It makes use of (8)________ essential digital tools and platforms to deliver lessons, making studying much more flexible and accessible anytime, anywhere.

Benefits of Online Learning

     • Flexible Schedule: You can learn when it (9) ________ you best. This gives you the chance to balance study time with breaks. It's perfect for managing your time efficiently.

     • Safe Learning Environment: Learning from home helps you avoid (10) ________ to the virus. It ensures that you stay safe while continuing your education.

     • Access to a Variety of Resources: You can dive into (11) ________ dood lessons for better understanding. There are plenty of videos to watch and learn from. (12) ________ online quizzes help test your knowledge regularly.

Online learning has quickly (7)________ as a preferred method of education during the COVID-19 pandemic, allowing students to carry on with their studies safely from home.

A. caught on                          

B. brought up                    
C. carried on      
D. broke out

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

DỊCH

Học Online Trong Đại Dịch COVID-19:

  Một Cách Học Mới! Đón nhận tương lai của giáo dục ngay tại nhà

Học Online là gì?

  Học online đã nhanh chóng trở thành phương thức học tập được ưa chuộng trong đại dịch COVID-19, cho phép học sinh tiếp tục việc học một cách an toàn ngay tại nhà. Phương pháp này sử dụng một số công cụ và nền tảng kỹ thuật số cơ bản để cung cấp bài giảng, giúp việc học trở nên linh hoạt và dễ tiếp cận hơn, mọi lúc, mọi nơi.

Lợi ích của việc học online:

  - Lịch học linh hoạt: Bạn có thể học khi nào cảm thấy thuận tiện nhất. Điều này cho phép bạn cân bằng thời gian học và nghỉ ngơi, rất phù hợp để quản lý thời gian một cách hiệu quả.

  - Môi trường học an toàn: Học tại nhà giúp bạn tránh tiếp xúc với virus. Điều này đảm bảo bạn sẽ luôn an toàn trong suốt quá trình học tập.

  - Truy cập vào nhiều tài nguyên phong phú: Bạn có thể tham gia các bài học tương tác để hiểu bài tốt hơn. Có rất nhiều video để xem và học hỏi. Hơn nữa, các bài kiểm tra online giúp bạn kiểm tra kiến thức một cách thường xuyên.

Question 7:

Kiến thức về cụm động từ:

* Xét các đáp án:

A. catch on (ph.v): nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng

B. bring up (ph.v): nuôi nấng, nuôi dưỡng, đề cập tới

C. carry on (ph.v): tiếp tục

D. break out (ph.v): bùng nổ, bùng phát

 Tạm dịch: "Online learning has quickly (7) ______ as a preferred method of education during the COVID-19 pandemic, allowing students to carry on with their studies safely from home." (Họ online đã nhanh chóng trở thành phương thức học tập được ưa chuộng trong đại dịch COVID-19, cho phép học sinh tiếp tục việc học một cách an toàn ngay tại nhà.)

Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

It makes use of (8)________ essential digital tools and platforms to deliver lessons, making studying much more flexible and accessible anytime, anywhere.

A. a little                                

B. much                             
C. a few      
D. all of

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về lượng từ:

* Xét các đáp án:

A. a little +N không đếm được: một ít

B. much +N không đếm được: nhiều

C. a few +N đếm được số nhiều: một ít, một số

D. all of +N đếm được số nhiều: nhiều

 Căn cứ vào danh từ đếm được số nhiều "tools" đằng sau vị trí chỗ trống và nghĩa → loại  A, B.

Căn cứ vào nghĩa → loại D.

Tạm dịch: "It makes use of (8) essential digital tools and platforms to deliver lessons, making studying much more flexible and accessible anytime, anywhere." (Phương pháp này sử dụng một số công cụ và nền tảng kỹ thuật số cơ bản để cung cấp bài giảng, giúp việc học trở nên linh hoạt và dễ tiếp cận hơn, mọi lúc, mọi nơi.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 3:

You can learn when it (9) ________ you best.

A. fits                                     

B. suits                               
C. matches      
D. reaches

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ cùng trường nghĩa:

* Xét các đáp án:

A. fit /fɪt/ (v): vừa vặn về kích cỡ và hình dáng; thích hợp, thích đáng cho cái gì

B. suit /su:t/: phù hợp với (tốt cho) một người, tình huống hoặc dịp cụ thể; (màu sắc, quần áo...,) hợp phong cách, kiểu dáng của người mặc, khiến họ trông hấp dẫn hơn.

C. match /mætʃ/: hợp trong sự kết hợp với cái gì, sóng đôi được với cái gì (trong sự kết hợp hay trang trí vì chúng có cùng màu sắc, hoa văn hoặc kiểu dáng và do đó trông hấp dẫn với nhau).

D. reach /ri:tʃ/: chạm tới, đạt được

 Tạm dịch: "You can learn when it (9) you best." (Bạn có thể học khi nào cảm thấy thuận tiện nhất.) Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

Câu 4:

Learning from home helps you avoid (10) ________ to the virus.

A. likelihood                          

B. conditionil                    
C. protection      
D. exposure

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

*Xét các đáp án:

A. likelihood /'laɪklihʊd/ (n): xác suất, khả năng xảy ra

B. condition /kən'dɪʃn/ (n): điều kiện

C. protection /prə'tekʃn/(n): sự bảo vệ

D. exposure /ɪk'spəʊӡə(r)/(n): sự tiếp xúc, sự phơi bày

 Ta có: exposure to sth: tiếp xúc với cái gì

Tạm dịch: "Learning from home helps you avoid (10) ______ to the virus." (Học tại nhà giúp bạn tránh tiếp xúc với virus.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 5:

You can dive into (11) ________ dood lessons for better understanding.

A. preventive                          

B. alternative                     
C. interactive      
D. impressive

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

* Xét các đáp án:

A. preventive /prɪ'ventɪv/ (adj): ngăn ngừa

B. alternative /ͻ:l'tɜ:nətɪv/ (adj): thay thê

C. interactive /,ɪntər'æktɪv/ (adj): tương tác

D. impressive /ɪm'presɪv/ (adj): gây ấn tượng

 Tạm dịch: "You can dive into (11) ______ lessons for better understanding." (Bạn có thể tham gia các bài học tương tác để hiểu bài tốt hơn.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 6:

There are plenty of videos to watch and learn from. (12) ________ online quizzes help test your knowledge regularly.

A. Therefore                           

B. Furthermore                  
C. Nevertheless      
D. In contrast

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về liên từ:

*Xét các đáp án:

A. Therefore /'ðeafͻ:(r)/: do đó, do vậy

B. Furthermore /,fɜ:ðə'mͻ:(r)/: hơn nữa

C. Nevertheless /,nevəðə'les/: tuy nhiên

D. In contrast /ɪn'kɒntrɑ:st/: trái lại

 Tạm dịch: " (12) , online quizzes help test your knowledge regularly." (Hơn nữa, các bài kiểm tra online giúp bạn kiểm tra kiến thức một cách thường xuyên.)

Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. [I]                                  
B. [II]                                
C. [III]                                         
D. [IV]

Lời giải

DỊCH

  Khoảng cách thế hệ đề cập đến sự khác biệt về thái độ, giá trị và niềm tin giữa thế hệ trước và thế hệ trẻ. Điều này thường được đánh dấu bởi những quan điểm khác biệt về các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và sự thay đổi các chuẩn mực xã hội, khoảng cách thế hệ đã trở nên rõ ràng hơn. Khi thế hệ trẻ lớn lên với công nghệ hiện đại và kết nối toàn cầu, họ thường trải nghiệm một thế giới rất khác so với thế giới của cha mẹ và ông bà họ.

  Một trong những lý do chính đằng sau khoảng cách thế hệ là tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng. Những thế hệ lớn tuổi, những người trưởng thành trong một thế giới không có internet, điện thoại thông minh hay mạng xã hội, thường cảm thấy khó kết nối với lối sống kỹ thuật số của giới trẻ. Mặt khác, những thế hệ trẻ tuổi đã tiếp xúc với công nghệ từ khi còn nhỏ, định hình các giá trị và phong cách giao tiếp của họ. Ngoài ra, sự khác biệt về các giá trị xã hội, chẳng hạn như quan điểm về công việc, gia đình và tự do cá nhân, cũng góp phần tạo nên khoảng cách. Những trải nghiệm khác biệt này tạo ra sự hiểu lầm và thiếu điểm chung giữa các thế hệ.

  Những hệ quả của khoảng cách thế hệ có thể rất đáng kể, đặc biệt là trong mối quan hệ gia đình và môi trường làm việc. Trong gia đình, sự chia rẽ này có thể dẫn đến xung đột giữa cha mẹ và con cái, khi mỗi thế hệ đều gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm sống của nhau. Tại nơi làm việc, sự khác biệt giữa các thế hệ có thể ảnh hưởng đến làm việc nhóm, giao tiếp và năng suất. Nhân viên trẻ có thể ưu tiên sự linh hoạt và đổi mới, trong khi các thế hệ lớn tuổi thường coi trọng sự ổn định và đạo đức làm việc truyền thống. Những khác biệt này có thể dẫn đến xung đột, giảm hợp tác và cảm giác xa lánh giữa các đồng nghiệp.

  Để thu hẹp khoảng cách thế hệ, giao tiếp cởi mở và thấu hiểu lẫn nhau là điều cần thiết. Cả thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ đều cần cởi mở để học hỏi lẫn nhau và đánh giá cao các quan điểm khác nhau. Ví dụ, thế hệ lớn tuổi có thể chia sẻ sự khôn ngoan và kinh nghiệm, trong khi thế hệ trẻ có thể chia sẻ kiến thức của họ về công nghệ và các xu hướng mới. Khuyến khích đối thoại giữa các thế hệ thông qua các cuộc thảo luận trong gia đình, các chương trình cố vấn hoặc các hoạt động nhóm tại nơi làm việc có thể giúp thúc đẩy sự tôn trọng và hợp tác. Bằng cách nhận ra và chấp nhận sự khác biệt của mình, cả hai thế hệ có thể cùng nhau làm việc để tạo ra một xã hội hài hòa hơn.

Câu sau đây phù hợp với vị trí nào nhất trong đoạn 1 ?

"Nó thường được thấy rõ qua những quan điểm riêng biệt về các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị."

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

 Câu trên nói về quan điểm riêng biệt trong các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị nên trước hoặc sau cần phải đề cập tới sự khác biệt. Xét vị trí [II]: The generation gap refers to the differences in attitudes, values, and beliefs between older and younger generations. [II] (Khoảng cách thế hệ đề cập đến sự khác biệt về thái độ, giá trị và niềm tin giữa thế hệ cũ và thế hệ trẻ. [III)

→ Ở đây ta có thấy nhắc đến sự khác biệt về thái độ, giá trị và niềm tin giữa hai thế hệ, câu cho trước sẽ nói rõ hơn về sự khác biệt đó trong các lĩnh vực cụ thể.

Do đó, B là đáp án phù hợp

Câu 2

A. that works to promote health and well-being across the globe
B. in which health and well-being across the globe are promoted
C. working to promote health and well-being across the globe
D. works to promote health and well-being across the globe

Lời giải

DỊCH

  Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, hoạt động để thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi trên toàn cầu. WHO tập trung cải thiện khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe, đặc biệt ở các khu vực kém phát triển, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Thông qua các sáng kiến y tế toàn cầu, WHO đã giúp giảm sự lây lan của các bệnh như lao và HIV. Ngoài ra, tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các phản hồi quốc tế đối với các trường hợp khẩn cấp về sức khỏe, chẳng hạn như dịch bệnh và đại dịch.

  WHO chịu trách nhiệm điều phối các nỗ lực y tế quốc tế và hỗ trợ các quốc gia có nhu cầu. Tổ chức này làm việc với các chính phủ và tổ chức khác để phát triển các chính sách và chiến lược nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng. WHO có một mạng lưới chuyên gia mà kiến thức của họ rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề y tế phức tạp như dịch bệnh và khủng hoảng y tế. WHO cũng hỗ trợ đào tạo các chuyên gia y tế trên toàn cầu, đảm bảo rằng các hệ thống y tế sẵn sàng ứng phó với các mối đe dọa mới.

  Một trong những vai trò quan trọng của WHO là cung cấp phản ứng khẩn cấp trong các cuộc khủng hoảng y tế. WHO đã đi đầu trong các nỗ lực kiểm soát các bệnh như Ebola và COVID-19. Ngoài ra, WHO theo dõi các xu hướng sức khỏe toàn cầu để dự đoán và ngăn ngừa các đại dịch trong tương lai. Tổ chức này cũng hợp tác với các chính phủ và chuyên gia y tế để phát triển các hệ thống cảnh báo sớm và chiến lược ứng phó cho các mối đe dọa mới.

  Những nỗ lực không ngừng của WHO trong việc vận động sức khỏe, nghiên cứu và quản lý khủng hoảng đã khiến nó trở thành một tổ chức toàn cầu quan trọng. Bằng cách hợp tác với các tổ chức quốc tế, WHO có thể giải quyết những thách thức y tế phức tạp mà không quốc gia nào có thể tự mình đối phó. Cải thiện chăm sóc sức khỏe toàn cầu, chống lại các bệnh tật và cung cấp giáo dục về sức khỏe chỉ là một vài cách mà WHO đang góp phần vào việc cải thiện sức khỏe toàn cầu. Làm việc cùng với các chính phủ và cộng đồng, WHO đặt mục tiêu tạo ra một thế giới khỏe mạnh, an toàn hơn cho tất cả mọi người.

Kiến thức về cấu trúc câu:

- Ta có cấu trúc của một mệnh đề độc lập: S+V+... Căn cứ vào vị trí chỗ trống, ta thấy câu đã có chủ ngữ là "The World Health Organization" và một mệnh đề quan hệ nhưng chưa có động từ chính → ta cần một động từ chính chia theo chủ ngữ "The World Health Organization" để tạo thành câu hoàn chỉnh → loại A, B (ta không dùng mệnh đề quan hệ); loại C (ta không dùng rút gọn động từ ở dạng phân từ hiện tại).

Tạm dịch: The World Health Organization, which is a specialized agency of the United Nations, 18) ______. (Tổ chức Y tế Thế giới, là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, hoạt động nhằm thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi trên toàn cầu.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3

A. dating online program                                                 
B. online dating program     
C. program dating online                                             
D. online program dating

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. Providing news                                                       
B. Providing opinion pieces
C. Providing advertisements                                      
D. Providing real-time news updates

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. c-a-b                              
B. a-b-c                              
C. b-a-c      
D. a-c-b

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. who cared                          

B. are caring                      
C. cared      
D. caring

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP