Câu hỏi:

20/03/2025 587

Read the following passage about the complexities of modern parenting and mark the letters A, B, C, and D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     [I] In recent years, the relationship between parents and children has profoundly changed. The decision about whether or not to have children is voluntary. [II] Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed. [III] As a result, for most adults, having a child is a deliberate and purposeful decision, representing a conscious choice to assume the responsibilities of parenting. [IV]

     Parenting has become more complex compared to the past. Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training. Without clear guidelines from experts like Dr. Benjamin, moms and dads must decide for themselves how to rear their children. Parenting labels like attachment parenting, natural parenting, and positive parenting further complicate the decision-making process, leaving parents uncertain about the best way to raise their children.

     At the same time, parents have grown more sensitive to the risks their children face, both physical and psychological. Anxiety is a defining feature of modern parenting, starting with concerns about potential birth defects and continuing with worries about their children's safety. Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children.ya Juoda de lutiguorit bris lenonnetni stom

     Finally, there has been a significant reversal in parental expectations. In the past, parents expected their children to love them, but today, parents seek to ensure that their children are happy and love them back. As work commitments increase, a sense of guilt often sours parent-child relationships, causing many parents to overcompensate by investing more time and resources in their children's development.

(Adapted from Explorer 3)

Where in this passage does the following sentence best fit?

"Electing not to have children is no longer stigmatized as it once was."

Đáp án chính xác

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Đề toán-lý-hóa Đề văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Trong những năm gần đây, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái đã thay đổi sâu sắc. Quyết định về việc có nên sinh con hay không là tự nguyện. Việc lựa chọn không sinh con không còn bị kỳ thị như trước nữa. Những người lớn chọn "không có con" không còn bị coi là nông cạn hay ích kỷ nữa. Do đó, đối với hầu hết người lớn, việc có con là một quyết định có chủ đích và có cân nhắc, thể hiện sự lựa chọn có ý thức để đảm nhận trách nhiệm làm cha mẹ.

  Việc nuôi dạy con cái đã trở nên phức tạp hơn so với trước đây. Ngày nay, cha mẹ bị choáng ngợp bởi những lời khuyên trái ngược nhau về nhiều khía cạnh khác nhau của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và dậy đi vệ sinh. Nếu không có hướng dẫn rõ ràng từ các chuyên gia như Tiến sĩ Benjamin, các ông bố bà mẹ phải tự quyết định cách nuôi dạy con cái của mình. Những cách nuôi dạy con như nuôi dạy con theo kiểu gắn bó, nuôi dạy con tự nhiên và nuôi dạy con tích cực càng làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định, khiến cha mẹ không chắc chắn về cách tốt nhất để nuôi dạy con cái.

  Đồng thời, cha mẹ trở nên nhạy cảm hơn với những rủi ro mà con cái họ phải đối mặt, cả về thể chất và tâm lý. Lo lắng là một đặc điểm đặc trưng của cách nuôi dạy con cái hiện đại, bắt đầu từ nỗi lo về các dị tật bẩm sinh tiềm ẩn và tiếp tục là nỗi lo về sự an toàn của con cái họ. Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của những kẻ ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối lo ngại về môi trường làm gia tăng nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn.

  Cuối cùng, đã có sự đảo ngược đáng kể trong kỳ vọng của cha mẹ. Trước đây, cha mẹ mong đợi con cái yêu thương mình, nhưng ngày nay, cha mẹ tìm cách đảm bảo rằng con cái được hạnh phúc và yêu thương lại mình. Khi khối lượng công việc tăng lên, cảm giác tội lỗi thường làm xấu đi mối quan hệ cha mẹ - con cái, khiến nhiều bậc cha mẹ phải bù đắp quá mức bằng cách đầu tư nhiều thời gian và nguồn lực hơn vào sự phát triển của con cái.

Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn văn?

Electing not to have children is no longer stigmatized as it once was. (Việc lựa chọn không sinh con không còn bị kỳ thị như trước nữa).

Xét vị trí [II]: In recent years, the relationship between parents and children has profoundly changed. The decision about whether or not to have children is voluntary. [II] Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed. (Quyết định về việc có nên sinh con hay không là tự nguyện. [II] Những người lớn chọn "không có con" không còn bị coi là nông cạn hay ích kỷ nữa).

→ Ta thấy câu văn trước và sau vị trí [II] đề cập đến việc sinh con giờ đây là tự nguyện, và những người chọn không có con không còn bị coi là nông cạn hay ích kỉ → câu văn của đề bài ở vị trí [II] là hợp lí, nó có chức năng bổ nghĩa cho các câu trước và sau nó khi nói rằng việc lựa chọn không sinh con không còn bị kì thị.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word "bombarded with" in the second paragraph is OPPOSITE in meaning to_______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "bombarded with" trong đoạn thứ hai có nghĩa TRÁI với ______

A. overwhelmed by: bị choáng ngợp bởi

B. inundated with: bị ngập tràn bởi, bị choáng ngợp bởi (nhận quá nhiều thông tin, yêu cầu, ...và không thể xử lý kịp).

C. compatible with: tương thích với

D. shielded from: được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm hoặc điều gì đó khó chịu

 Căn cứ vào thông tin: Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training. (Ngày nay, cha mẹ bị dồn dập bởi những lời khuyên trái ngược nhau về nhiều khía cạnh khác nhau của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và dậy đi vệ sinh).

→ bombarded with >< shielded from

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

According to paragraph 2, which of the following is NOT one of the challenges modern parents face?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 2 , điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức mà cha mẹ hiện đại phải đối mặt?

A. sự nhạy cảm của lời khuyên nuôi dạy con cái

B. thiếu sự hướng dẫn rõ ràng của chuyên gia

C. Lựa chọn giữa nhiều cách nuôi dạy con cái

D. các phương pháp nuôi dạy con cái mâu thuẫn nhau

 Căn cứ vào thông tin: Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training. Without clear guidelines from experts like Dr. Benjamin, moms and dads must decide for themselves how to rear their children. Parenting labels like attachment parenting, natural parenting, and positive parenting further complicate the decision-making process, leaving parents uncertain about the best way to raise their children. (Ngày nay, cha mẹ bị choáng ngợp bởi những lời khuyên trái ngược nhau về nhiều khía cạnh khác nhau của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và dậy đi vệ sinh. Nếu không có hướng dẫn rõ ràng từ các chuyên gia như Tiến sĩ Benjamin, các ông bố bà mẹ phải tự quyết định cách nuôi dạy con cái của minh. Những cách nuôi dạy con như nuôi dạy con theo kiểu gắn bó, nuôi dạy con tự nhiên và nuôi dạy con tích cực càng làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định, khiến cha mẹ không chắc chắn về cách tốt nhất để nuôi dạy con cái).

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 4:

Which of the following best paraphrases the underlined part in paragraph 1?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 1 một cách phù hợp nhất?

Xét câu được gạch chân ở đoạn 1: Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed.

(Những người trưởng thành chọn sống không có con không còn bị coi là nông cạn hoặc ích kỷ.)

Xét các phương án:

A. Nhiều người trưởng thành cảm thấy áp lực từ xã hội phải tránh việc không có con để không bị coi là nông cạn hoặc ích kỷ.

B. Xã hội không còn tự động coi những người trưởng thành chọn không có con là nông cạn hoặc ích kỷ.

C. Những người cam kết nuôi dạy con cái ngày càng được coi trọng hơn so với những người chọn cuộc sống "không con cái".

D. Những người trưởng thành chọn không có con không còn bị coi là nông cạn hoặc ích kỷ.

→ Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 5:

The word "sours" in the last paragraph could be best replaced by_______.    

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "sours" trong đoạn văn cuối cùng có thể được thay thế tốt nhất bằng ______

A. worsens - worsen /'wɜ..sən/ (v): làm tồi tệ hơn

B. happens - happen /'hæp.ən/ (v): xảy ra

C. strengthens - strengthen /'streη.θən/ (v): củng cố, làm cho mạnh hơn

D. afflicts - afflict / ''flɪkt/ (v): ảnh hưởng, gây đau khổ

 Căn cứ vào thông tin: As work commitments increase, a sense of guilt often sours parent-child relationships, causing many parents to overcompensate by investing more time and resources in their children's development. (Khi khối lượng công việc tăng lên, cảm giác tội lổi thường làm xấu đi mối quan hệ cha mẹ - con cái, khiến nhiều bậc cha mẹ phải bù đắp quá mức bằng cách đầu tư nhiều thời gian và nguồn lực hơn vào sự phát triển của con cái).

→ sours ~ worsens

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Khi mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái phát triển, cách nuôi dạy con cái hiện đại được đặc trưng bởi sự ít quan tâm đến sức khỏe cảm xúc và tập trung nhiều hơn vào hỗ trợ vật chất và thành công trong sự nghiệp.

B. Sự thay đổi trong thái độ của xã hội đối với việc có con đã khiến các bậc cha mẹ cảm thấy có chủ đích và chu đáo hơn trong việc nuôi dạy con cái, nhưng họ phải đối mặt với sự không chắc chắn ngày càng tăng do những lời khuyên trái ngược nhau.

C. Các bậc cha mẹ hiện đại phần lớn không bị ảnh hưởng bởi các tin tức trên phương tiện truyền thông về những rủi ro tiềm ẩn đối với sự an toàn của con cái họ, vì họ dựa nhiều vào kinh nghiệm và trực giác của chính mình.

D. Mặc dù đã có quyết định thận trọng khi sinh con, cha mẹ ngày nay vẫn coi trọng việc thúc đẩy tính độc lập ở con cái hơn là sự gần gũi về mặt tình cảm, giống như những gì thường thấy ở các thế hệ trước.

Căn cứ vào thông tin:

- Đáp án A, D không được đề cập.

- As a result, for most adults, having a child is a deliberate and purposeful decision, representing a conscious choice to assume the responsibilities of parenting. (Do đó, đối với hầu hết người lớn, việc có con là một quyết định có chủ đích và có cân nhắc, thể hiện sự lựa chọn có ý thức để đảm nhận trách nhiệm làm cha mẹ).

- Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training. (Ngày nay, cha mẹ bị choáng ngợp bởi những lời khuyên trái ngược nhau về nhiều khía cạnh khác nhau của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và dậy đi vệ sinh).

- Parenting labels like attachment parenting, natural parenting, and positive parenting further complicate the decision-making process, leaving parents uncertain about the best way to raise their children. (Những cách nuôi dạy con như nuôi dạy con theo kiểu gắn bó, nuôi dạy con tự nhiên và nuôi dạy con tích cực càng làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định, khiến cha mẹ không chắc chắn về cách tốt nhất để nuôi dạy con cái).

→ Đáp án B đúng.

- Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children. (Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của những kẻ ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối lo ngại về môi trường làm gia tăng nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn) → đáp án C sai.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 7:

The word "them" in the last paragraph refers to_______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "them" trong đoạn cuối ám chỉ đến ______

A. resources - resource /rɪzͻ:s/ (n): nguồn lực

B. commitments - commitment /kə'mɪt.mənt/ ( n ): cam kết

C. parents /'peə.rənts/ (n): cha me

D. children /'tʃɪl.drən/ (n): con cái

 Căn cứ vào thông tin: In the past, parents expected their children to love them, but today, parents seek to ensure that their children are happy and love them back. (Trước đây, cha mẹ mong đợi con cái yêu thương minh, nhưng ngày nay, cha mẹ tìm cách đảm bảo rằng con cái được hạnh phúc và yêu thương lại minh).

→ them ~ parents

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3 ?

A. Việc đưa tin trên phương tiện truyền thông về các rủi ro, chẳng hạn như ấu dâm và bắt nạt, đã khiến cha mẹ đánh giá quá cao các biện pháp.

B. Mối quan tâm của cha mẹ về sức khỏe tâm lý của con cái đã dẫn đến nhiều biện pháp mang tính bảo vệ hơn.

C. Cách nuôi dạy con cái thời hiện đại được đặc trưng bằng sự lo lắng gia tăng về những nguy hiểm tiềm ẩn, hạn chế tính độc lập của trẻ em.

D. Nỗi sợ hãi về các rủi ro về môi trường và xã hội đã dẫn đến sự gia tăng các hoạt động có sự giám sát đối với trẻ em.

 Căn cứ vào thông tin đoạn 3: At the same time, parents have grown more sensitive to the risks their children face, both physical and psychological. Anxiety is a defining feature of modern parenting, starting with concerns about potential birth defects and continuing with worries about their children's safety. Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children. (Đồng thời, cha mẹ trở nên nhạy cảm hơn với những rủi ro mà con cái họ phải đối mặt, cả về thể chất và tâm lý. Lo lắng là một đặc điểm đặc trưng của cách nuôi dạy con cái hiện đại, bắt đầu từ nỗi lo về các dị tật bẩm sinh tiềm ẩn và tiếp tục là nỗi lo về sự an toàn của con cái họ. Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của những kẻ ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối lo ngại về môi trường làm gia tăng nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn).

→ Ta thấy đoạn 3 nói về nỗi lo lắng của cha mẹ dành cho con cái, cả về thể chất lẫn tâm lí, và đây chính là đặc trưng của cách nuôi dạy con cái hiện đại. Nỗi lo ấy bắt đầu từ khi con sinh ra, và ngày càng gia tăng khi cha mẹ thấy các bản tin trên phương tiện truyền thông. Chính điều đó đã khiến cha mẹ giám sát con cái chặt chẽ hơn, hạn chế sự tự do của trẻ.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Ảnh hưởng từ phương tiện truyền thông đã làm trầm trọng thêm nỗi sợ hãi của cha mẹ và làm giảm sự độc lập của trẻ em.

B. Cảm giác tội lỗi của cha mẹ đã giảm bớt khi cha mẹ dành nhiều thời gian hơn cho con cái.

C. Việc nuôi dạy con cái trong quá khứ liên quan đến khoảng cách tình cảm lớn hơn giữa cha mẹ và con cái.

D. Các bậc cha mẹ hiện đại không còn gặp phải bất kỳ kỳ thị xã hội nào vì quyết định không sinh con.

 Căn cứ vào thông tin: Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children. (Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của những kẻ ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối lo ngại về môi trường làm gia tăng nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn). Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn này?

A. Ngày nay, việc nuôi dạy con cái không còn tập trung vào việc kiểm soát nữa, vì cha mẹ phải đáp ứng những áp lực xã hội ngày càng tăng để thúc đẩy sự hạnh phúc cho con cái.

B. Bất chấp sự gia tăng của nỗi lo lẳng do phương tiện truyền thông gây ra, các bậc cha mẹ hiện đại tập trung nhiều hơn vào việc đảm bảo sự ổn định về mặt cảm xúc cho con cái hơn là thể hiện ra những lo ngại về sự an toàn của thể chất hoặc kỳ vọng của xã hội.

C. Quyết định trở thành cha mẹ đã trở nên thận trọng hơn trong xã hội hiện đại, tuy nhiên, sự sẵn có ngày càng tăng của lời khuyên đã đơn giản hóa những thách thức trong việc nuôi dạy con cái, bất chấp những lo ngại liên tục về hạnh phúc của trẻ em.

D. Việc nuôi dạy con cái thời hiện đại đầy rẫy sự phức tạp vì cha mẹ phải giải quyết nhiều lời khuyên trái ngược nhau, lo lắng gia tăng về sự an toàn cũng như những kỳ̀ vọng của xã hội về mối quan hệ cha mẹ - con cái không ngừng thay đổi.

 Căn cứ vào thông tin:

- Parenting has become more complex compared to the past. Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training. (Việc nuôi dạy con cái đã trở nên phức tạp hơn so với trước đây. Ngày nay, cha mẹ bị choáng ngợp bởi những lời khuyên trái ngược nhau về nhiều khía cạnh khác nhau của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và dậy đi vệ sinh) → cha mẹ phải đối mặt với nhiều lời khuyên trái ngược nhau.

- At the same time, parents have grown more sensitive to the risks their children face, both physical and psychological. (Đồng thời, cha mẹ trở nên nhạy cảm hơn với những rủi ro mà con cái họ phải đối mặt, cả về thế chất và tâm lý) → nỗi lo lắng gia tăng về sự an toàn của con cái.

- Finally, there has been a significant reversal in parental expectations. (Cuối cùng, đã có sự đảo ngược đáng kể trong kỳ vọng của cha mẹ) → những kì vọng của cha mẹ, xã hội thay đổi.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

"Before MindScape Edu, I lacked (1) _______ in my studies", says Sarah Chen, a high school student.

Xem đáp án » 20/03/2025 341

Câu 2:

The Vietnamese tradition of ancestor worship, practiced by many families across the country, (18)_______.

Xem đáp án » 20/03/2025 313

Câu 3:

Studies show that more than 60% of people shape their opinions based on what they see in the news. However, some platforms focus on delivering biased information, while (7) _______ provide more balanced and fact-based reporting.

Xem đáp án » 20/03/2025 305

Câu 4:

a. Lisa: It's hard, but I think prioritizing family time, even just one meal a week, really helps us reconnect.

b. Tom: That sounds wonderful! We rarely sit down for meals as a family anymore.

c. Lisa: My family always has Sunday dinners together, which helps us stay close despite our busy lives.

Xem đáp án » 20/03/2025 262

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?

Xem đáp án » 20/03/2025 226

Câu 6:

Now, she's thriving with our revolutionary (2) _______ that personalizes education.

Xem đáp án » 20/03/2025 0