Câu hỏi:

24/03/2025 1,869 Lưu

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Smart Career Choices - Choosing the Right Field of Study

Your future starts with the right decision

     ÝThe issue of choosing the wrong major

     There are (7) _______ students today who struggle with choosing the right field of study due to a lack of proper career guidance. As a result, they often (8) _______ selecting the wrong major, leading to frustration and unmet academic goals. In many cases, students have to retake the university entrance exam because their chosen field doesn't (9) _______ with their strengths or interests. It is crucial to make an informed decision about your major to avoid these setbacks.

     ÝTips for choosing the right major

     • Before deciding on a major, ask yourself what you are truly (10) _______ about and where your strengths lie. Identify what you enjoy doing and where you can see yourself building a long-term career.

     • Don't rely solely on the opinions of friends or family. You should reach out to industry experts and professionals in the field you're interested in for advice and guidance (11) _______ making decisions based on emotions or external pressures.

     • Fields of study can evolve over time, so it's essential to research the demand and job (12) _______ in the future. Choosing a major in a growing industry can provide more opportunities for career advancement.

There are (7) _______ students today who struggle with choosing the right field of study due to a lack of proper career guidance.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

Lựa Chọn Nghề Nghiệp Thông Minh - Chọn Ngành Học Phù Hợp

Tương lai của bạn bắt đầu từ quyết định đúng đắn

Vấn đề chọn sai ngành

  Ngày nay, có rất nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc chọn ngành học phù hợp do thiếu sự định hướng nghề nghiệp đúng đắn. Hậu quả là họ thường chọn sai ngành, dẫn đến thất vọng và không đạt được mục tiêu học tập. Trong nhiều trường hợp, sinh viên phải thi lại kỳ thi đại học vì ngành học họ chọn không phù̀ hợp với sở trường hoặc sở thích của mình. Vì vậy, việc đưa ra quyết định đúng đắn về ngành học là vô cùng quan trọng để tránh những trở ngại này.

Mẹo để chọn ngành học đúng đắn

  - Trước khi quyết định ngành học, hãy tự hỏi bản thân bạn đam mê gì thật sự và điểm mạnh của bạn ở đâu. Hãy xác định những gì bạn yêu thích và nơi bạn có thể phát triển một sự nghiệp lâu dài.

- Đừng chỉ dựa vào ý kiến của bạn bè hay gia đình. Bạn nên tìm đến các chuyên gia trong ngành hoặc những người có kinh nghiệm để nhận lời khuyên thay vì đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hay áp lực từ bên ngoài.

  - Các lĩnh vực học có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy việc nghiên cứu nhu cầu và triển vọng việc làm trong tương lai là rất quan trọng. Chọn ngành trong một ngành công nghiệp đang phát triển có thể mang lại nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Kiến thức về lượng từ:

* Xét các đáp án:

A. a little +N không đếm được: một chút, một ít

B. a lot of +N đếm được số nhiều/ N không đếm được: rất nhiều, một lượng lớn

C. each +N số ít: mỗi, từng cái (dùng để chỉ từng phần hoặc từng người trong một nhóm)

D. much +N không đếm được: nhiều

 Sau chỗ trống là danh từ số nhiều "students" nên chỉ có thể là" a lot of".

Tạm dịch: There are (7) ______ students today who struggle with choosing the right field of study due to a lack of proper career guidance. (Ngày nay, có rất nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc chọn ngành học phù hợp do thiếu sự định hướng nghề nghiệp đúng đắn.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

As a result, they often (8) _______ selecting the wrong major, leading to frustration and unmet academic goals.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về cụm động từ:

* Xét các đáp án:

A. open up: mở ra, bắt đầu một cuộc trò chuyện, chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin

B. think of: nghĩ về, liên tưởng đến, có ý tưởng hoặc ý kiến về điều gì đó

C. go off: nổ (về súng hoặc bom), bắt đầu (tiếng chuông, đồng hồ), rời đi, ngừng hoạt động

D. end up: kết thúc, rốt cuộc (chỉ kết quả cuối cùng của một hành động hoặc tình huống)

 Tạm dịch: As a result, they often (8) ______ selecting the wrong major, leading to frustration and unmet academic goals. (Hậu quả là họ thường chọn sai ngành, dẫn đến thất vọng và không đạt được mục tiêu học tập.)

Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

In many cases, students have to retake the university entrance exam because their chosen field doesn't (9) _______ with their strengths or interests.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về cụm từ cố định:

Ta có cụm từ: align with: phù hợp với, hòa hợp với, đồng tình với

 Tạm dịch: In many cases, students have to retake the university entrance exam because their chosen field doesn't (9) ______ with their strengths or interests. (Trong nhiều trường hợp, sinh viên phải thi lại kỳ thi đại học vì ngành học họ chọn không phù hợp với sở trường hoặc sở thích của mình.)

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 4:

Before deciding on a major, ask yourself what you are truly (10) _______ about and where your strengths lie.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

* Xét các đáp án:

A responsible /rɪ'spɒnsəbl/ (adj): có trách nhiệm

B. passionate /'pæʃənət/ (adj): đầy nhiệt huyết, đam mê

C. grateful /'greɪtfl/ (adj): biết ơn, cảm kích

D. dependent /dɪ'pɛndənt/ (adj): phụ thuộc, lệ thuộc

 Tạm dịch: Before deciding on a major, ask yourself what you are truly (10) ______ about and where your strengths lie. (Trước khi quyết định ngành học, hãy tự hỏi bản thân bạn đam mê gì thật sự và điểm mạnh của bạn ở đâu.)

Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

Câu 5:

You should reach out to industry experts and professionals in the field you're interested in for advice and guidance (11) _______ making decisions based on emotions or external pressures.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về liên từ:

*Xét các đáp án:

A. on account of: vì lý do, do bới

B. irrespective of: bất chấp, không quan tâm đến

C. rather than: thay vì, hơn là (so sánh hai sự lựa chọn, thường là để chỉ sự ưu tiên)

D. in terms of: về mặt, xét về

 Tạm dịch: You should reach out to industry experts and professionals in the field you're interested in for advice and guidance (11) ______ making decisions based on emotions or external pressures. (Bạn nên tim đến các chuyên gia trong ngành hoặc những người có kinh nghiệm để nhận lời khuyên thay vì đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hay áp lực từ bên ngoài.)

Căn cứ vào ngữ cảnh, C là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Fields of study can evolve over time, so it's essential to research the demand and job (12) _______ in the future.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

*Xét các đáp án:

A. accounts - account /ə'kaʊnt/ (n): tài khoản (ngân hàng, trên mạng), báo cáo tài chính, hoặc bản ghi chép các giao dịch tài chính; (số nhiều) các bản tường trình, báo cáo

B. schedules - schedule /'ʃedju:l/ (n): lịch trình, kế hoạch

C. prospects - prospect /'prɒspekt/ (n): triển vọng, cơ hội

D. aspects - aspect /'æspekt/ (n): khía cạnh, góc nhìn, một phần hoặc yếu tố của một vấn đề hoặc sự vật

 Tạm dịch: Fields of study can evolve over time, so it's essential to research the demand and job (12) ______ in the future. (Các lĩnh vực học có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy việc nghiên cứu nhu cầu và triển vọng việc làm trong tương lai là rất quan trọng.)

Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

DỊCH

  Trong thế giới ngày nay, công nghệ số đóng vai trò trung tâm trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ việc giao tiếp với bạn bè và gia đình, làm việc từ xa, tham gia các lớp học trực tuyến cho đến giải trí, gần như không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có nó. Khi chúng ta ngày càng phụ thuộc vào Internet và các thiết bị kỹ thuật số, việc hiểu cách sử dụng chúng một cách có trách nhiệm trở nên vô cùng quan trọng. Điều này cũng có nghĩa là hiểu được những hệ lụy đạo đức của hành vi trực tuyến và tác động mà nó có thể gây ra cho người khác.

  Một công dân kỹ thuật số có trách nhiệm là người sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan và khuyến khích người khác làm điều tương tự. Họ chú ý đến hành vi trực tuyến của mình và cố gắng cư xử lịch sự, tôn trọng người khác. Ví dụ, người sử dụng có trách nhiệm có thể kiêng không để lại những bình luận gây tổn thương trên các nền tảng mạng xã hội, hiểu rằng lời nói của họ có thể ảnh hưởng sâu sắc đến người khác. Sự quan tâm này giúp ngăn chặn những trải nghiệm tiêu cực cho người khác và đóng góp vào một môi trường trực tuyến tích cực. Bên cạnh đó, công dân kỹ thuật số có trách nhiệm tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Họ tránh việc đăng tải ảnh hoặc chia sẻ thông tin cá nhân về người khác mà không có sự đồng ý của họ, vì việc làm như vậy có thể gây rủi ro cho an ninh trực tuyến.

  Hơn nữa, công dân kỹ thuật số có trách nhiệm nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn khi tham gia vào thế giới mạng. Họ hiểu rằng Internet đầy rẫy những mối nguy hiểm, như các trang web giả mạo và các trò lừa đảo trực tuyến. Ví dụ, ở các quốc gia như Mỹ, những kẻ lừa đảo thường tạo ra các trang web giả mạo để lừa người dùng nhập thông tin cá nhân, như mật khẩu hoặc số tài khoản ngân hàng. Những trò lừa đảo này có thể dẫn đến việc đánh cắp danh tính hoặc mất mát tài chính. Khi gặp phải những mối đe dọa trực tuyến như vậy, công dân có trách nhiệm nên báo cáo chúng cho các cơ quan chức năng, như cảnh sát mạng, để ngừng những hành vi xấu xa này. Làm như vậy, họ góp phần làm cho Internet trở thành một nơi an toàn hơn cho mọi người.

  Mặc dù ngày nay nhiều người biết cách điều hướng thế giới kỹ thuật số một cách an toàn, nhưng vẫn còn nhiều người khác có nguy cơ trở thành nạn nhân của những trò lừa đảo. Bằng cách thực hành công dân kỹ thuật số có trách nhiệm, chúng ta có thể giúp đảm bảo rằng những lợi ích của công nghệ số có thể tiếp cận được với tất cả mọi người, mà không gây rủi ro không cần thiết cho bất kỳ ai.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?

Being a responsible digital citizen involves more than just knowing how to operate devices.

Dịch nghĩa: Là một công dân số có trách nhiệm không chỉ đơn giản là biết cách sử dụng thiết bị.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này đề cập đến khái niệm công dân số có trách nhiệm. Câu này phù hợp nhất với [III], nơi tác giả nói về việc hiểu các hệ lụy đạo đức của hành vi trực tuyến và tác động mà chúng có thể gây ra cho người khác. Đây là phần trọng tâm của công dân số có trách nhiệm, không chỉ sử dụng công nghệ mà còn sử dụng chúng một cách có đạo đức.

 Tạm dịch: In today's world, digital technology plays a central role in our daily lives. [I] From communicating with friends and family to working remotely, and from attending online classes to entertainment, it is almost impossible to imagine life without it. [II] As we increasingly depend on the internet and digital devices, it becomes essential to understand how to use them responsibly. Being a responsible digital citizen involves more than just knowing how to operate devices. It also means understanding the ethical implications of our online behavior and the impact it can have on others. [IV] (Trong thế giới ngày nay, công nghệ số đóng vai trò trung tâm trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ việc giao tiếp với bạn bè và gia đình, làm việc từ xa, tham gia các lớp học trực tuyến cho đến giải trí, gần như không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có nó. Khi chúng ta ngày càng phụ thuộc vào Internet và các thiết bị kỹ thuật số, việc hiếu cách sử dụng chúng một cách có trách nhiệm trở nên vô cùng quan trọng. Là một công dân số có trách nhiệm không chỉ đơn giản là biết cách sử dụng thiết bị. Điều này cũng có nghĩa là hiểu được những hệ lụy đạo đức của hành vi trực tuyến và tác động mà nó có thể gây ra cho người khác.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 2

Lời giải

DỊCH

  Học ngoại ngữ được công nhận rộng rãi là một kỹ năng quý giá trong cuộc sống. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng việc giới thiệu ngôn ngữ thứ hai ở bậc tiểu học, thay vì trung học, có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Quan điểm này đã làm dấy lên tranh luận về những ưu và nhược điểm của việc bắt đầu giáo dục ngoại ngữ từ sớm.

  Một trong những lợi ích chính của việc dạy ngoại ngữ ở tiểu học là trẻ em nhỏ tuổi thường học ngôn ngữ nhanh hơn so với học sinh lớn tuổi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khi não bộ già đi, khả năng học ngôn ngữ mới sẽ giảm sút. Vì vậy, trẻ bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai từ sớm sẽ có cơ hội nắm vững ngôn ngữ đó tốt hơn. Hơn nữa, học ngoại ngữ từ nhỏ còn giúp học sinh tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau, từ đó phát triển thành những cá nhân toàn diện hơn. Sự tiếp xúc này cũng thúc đẩy lòng khoan dung và sự thấu hiểu, mang lại lợi ích chung cho xã hội.

  Tuy nhiên, việc giới thiệu ngoại ngữ ở bậc tiểu học có thể không phù hợp với tất cả học sinh. Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa học ngôn ngữ mới và các môn học quan trọng khác như toán và khoa học. Ngoài ra, không phải tất cả trẻ em đều thấy giá trị của việc học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt nếu các em không có kế hoạch du lịch hoặc du học. Trong những trường hợp như vậy, thêm một ngôn ngữ vào chương trình học có thể tạo áp lực không cần thiết cho học sinh.

  Mặc dù việc dạy ngoại ngữ ở tiểu học vẫn có một số hạn chế, nhưng lợi ích mà nó mang lại vẫn vượt trội hơn. Tuy nhiên, không nên bắt buộc mọi học sinh phải học ngoại ngữ, vì một số em có thể không hứng thú hoặc gặp khó khăn với khối lượng học tập tăng thêm. Việc cân nhắc nhu cầu và sở thích cá nhân là điều cần thiết để giữ cho học sinh hào hứng với việc học tập của mình.

Từ "recognized" trong đoạn 1 trái nghĩa với ______ .

A. acknowledged - acknowledge /ək'nɒlɪdӡ/ (v): thừa nhận, công nhận

B. considered - consider /kən'sɪdə(r)/ (v): cân nhắc, xem xét

C. perceived - perceive /pə'si:v/ (v): nhận thấy, cảm nhận, hiểu được

D. overlooked - overlook /,əʊvə'lʊk/ (v): bỏ qua, không chú ý

Căn cứ vào thông tin: Learning a foreign language is widely recognized as a valuable skill in life. (Học ngoại ngữ được công nhận rộng rãi là một kỹ năng quý giá trong cuộc sống.)

→ recognized >< overlooked

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP