Câu hỏi:

08/05/2025 186

Read the following passage about the impact of social media on mental health and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

    In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to connect, share, and communicate. While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019).

    A primary reason for these mental health concerns is the tendency for social media users to compare themselves to others. Platforms like Instagram and Facebook often highlight idealized lifestyles, leading users to feel inadequate about their own lives. Additionally, the constant notifications and messages contribute to a “fear of missing out” or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.

    There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential.

    Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as “device-free” hours before bedtime. Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships (Robinson & Smith, 2020).

(Adapted from Social Media and Mental Health Research by Twenge, Rosen, and colleagues)

The word ‘its’ in paragraph 1 refers to ______.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ quy chiếu

Từ ‘its’ ở đoạn 1 đề cập đến ______.

    A. mạng xã hội                                     B. sức khỏe tinh thần

    C. tương tác xã hội                                D. cuộc sống hàng ngày

Thông tin: Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). (Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019).)

→ Từ ‘its’ nhắc tới ‘social media’ phía trước.

Chọn A.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase ‘fear of missing out’ in paragraph 2 could be best replaced by ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng gần nghĩa

Cụm từ ‘fear of missing out’ trong đoạn 2 có thể được thay thế bởi cụm ______.

A. longing for reunion: khao khát đoàn tụ

B. fear of getting lost: nỗi sợ bị lạc

C. worry of exclusion: nỗi lo lắng bị loại trừ

D. feeling of dissatisfaction: cảm giác không hài lòng

→ fear of missing out (FOMO): hội chứng, cảm giác “sợ bỏ lỡ” = worry of exclusion: nỗi lo lắng bị loại trừ

Thông tin: Additionally, the constant notifications and messages contribute to a “fear of missing out” or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being. (Ngoài ra, những thông báo và tin nhắn liên tục xuất hiện tạo ra hội chứng “sợ bỏ lỡ” (FOMO), khiến người dùng không ngừng kiểm tra điện thoại, điều này thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.)

Chọn C.

Câu 3:

According to the passage, which of the following is NOT mentioned as an effect of social media on mental health?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về thông tin chi tiết                  

Theo bài đọc, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần?

    A. Tăng cường lòng tự trọng                 B. Gia tăng cảm giác lo âu

    C. Hội chứng “sợ bị bỏ lỡ”                    D. Gián đoạn giấc ngủ

Thông tin:

- Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). (Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019).)

→ B được đề cập.

- Additionally, the constant notifications and messages contribute to a ‘fear of missing out’ or FOMO, often reducing the quality of sleep and overall well-being. (Ngoài ra, những thông báo và tin nhắn liên tục xuất hiện tạo ra hội chứng “sợ bỏ lỡ” (FOMO), khiến người dùng không ngừng kiểm tra điện thoại, điều này thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.)

→ C, D được đề cập.

Chọn A.

Câu 4:

The word ‘enhance’ in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng trái nghĩa

Từ ‘enhance’ trong đoạn 4 TRÁI NGHĨA với ______.

A. diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ (v): giảm bớt, làm suy yếu

B. reinforce /ˌriːɪnˈfɔːs/ (v): củng cố, tăng cường

C. intensify /ɪnˈtensɪfaɪ/ (v): làm tăng cường, làm mạnh hơn

D. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): trân trọng, đánh giá cao

→ enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): nâng cao, cải thiện >< diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ (v): giảm bớt, làm suy yếu

Thông tin: According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships (Robinson & Smith, 2020). (Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược này có thể nâng cao khả năng phục hồi tâm lý, đồng thời giúp xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa và cân bằng hơn (Robinson & Smith, 2020).)

Chọn A.

Câu 5:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về thông tin true/not true          

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?

A. Các thông báo có tác động nhẹ đến khả năng tập trung của người dùng.

B. Các hoạt động ngoại tuyến có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách hạn chế việc sử dụng mạng xã hội.

C. Tác động chính của mạng xã hội là thúc đẩy năng suất và tương tác.

D. Việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị là không cần thiết đối với sức khỏe tinh thần.

Thông tin:

- There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). (Ngoài ra, ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự suy giảm khả năng tập trung. Khi người dùng liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể giảm đi (Rosen, 2019).)

→ Bài đọc không nói rằng thông báo chỉ có tác động nhẹ (mild impact), mà nói rằng chúng có thể làm suy giảm khả năng tập trung (diminish focus for extended periods). Từ ‘diminish’ (suy giảm) thể hiện mức độ ảnh hưởng khá nghiêm trọng, chứ không phải ‘mild’ (nhẹ). → A sai.

- Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. (Bên cạnh đó, việc tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến như đọc sách hoặc tập thể dục được xem là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn.) → B đúng.

- When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential. (Khi người dùng liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể giảm đi (Rosen, 2019). Sự chuyển hướng chú ý này có thể ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt là trong môi trường học tập và công việc, nơi cần khả năng tập trung liên tục.) → Mạng xã hội cản trở năng suất, không phải thúc đẩy. (1)

- Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). (Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019).)

→ Mặc dù mạng xã hội có thể có mục đích thúc đẩy tương tác, nhưng thực tế nó có thể gây ra các tác động tiêu cực. (2)

→ Từ (1) và (2), ta thấy bài đọc không nói rằng tác động chính (primary effect) của mạng xã hội là thúc đẩy năng suất và tương tác. Ngược lại, nó nói rằng mạng xã hội có thể có mục đích kết nối mọi người nhưng lại dẫn đến nhiều tác động tiêu cực như lo âu, trầm cảm, giảm tập trung và giảm năng suất.

→ C sai vì nó không phản ánh đúng trọng tâm của bài đọc, vốn nhấn mạnh vào các ảnh hưởng tiêu cực hơn là lợi ích.

- Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as “device-free” hours before bedtime. (Một số chuyên gia sức khỏe tâm lý khuyến nghị nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị và đặt ra các quy tắc như không sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ.) → D sai.

Chọn B.

Câu 6:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về paraphrasing                       

Câu nào sau đây diễn giải lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?

A. Cần có cách tiếp cận cân bằng để giảm thiểu các tác động tiêu cực của mạng xã hội.

B. Các chuyên gia sức khỏe tâm lý hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội.

C. Với thời gian sử dụng thiết bị hợp lý, mọi người có thể xây dựng thói quen trực tuyến lành mạnh hơn.

D. Sự phụ thuộc vào mạng xã hội cần có sự kết hợp của các liệu pháp trị liệu.

Câu gạch chân: Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. (Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều.)

* Phân tích:

- ‘A balanced approach’ tương đương với ‘a multi-faceted approach’ (cách tiếp cận đa chiều, có nhiều biện pháp để cân bằng).

- ‘mitigate the harmful impacts of social media’ (giảm bớt những tác động tiêu cực của mạng xã hội) phản ánh đúng bối cảnh bài đọc.

→ Đáp án A diễn đạt lại chính xác nội dung của câu gốc bằng từ ngữ khác nhưng không làm thay đổi nghĩa.

Chọn A.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a concessive relationship?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về thông tin theo đoạn              

Trong đoạn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nhượng bộ?

    A. Đoạn 1              B. Đoạn 2               C. Đoạn 3               D. Đoạn 4

- Concessive relationship (mối quan hệ nhượng bộ) là một cấu trúc thể hiện sự đối lập giữa hai ý trong câu hoặc đoạn văn. Các từ hoặc cụm từ thường gặp trong loại quan hệ này gồm: although, though, despite, even though, while, whereas, …

Thông tin: While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). (Mặc dù các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã chỉ ra những lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ (Smith & Anderson, 2018).)

Chọn A.

Câu 8:

In which paragraph does the writer suggest solutions to mitigating negative effects of social media?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về thông tin theo đoạn              

Trong đoạn nào tác giả đề xuất giải pháp để giảm tác động tiêu cực của mạng xã hội?

    A. Đoạn 1              B. Đoạn 2               C. Đoạn 3               D. Đoạn 4

- Các từ khóa liên quan đến giải pháp có thể là: suggest, recommend, solution, approach, strategy, v.v.

Thông tin: Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as “device-free” hours before bedtime. Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships (Robinson & Smith, 2020). (Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Một số chuyên gia sức khỏe tâm lý khuyến nghị nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị và đặt ra các quy tắc như không sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ. Bên cạnh đó, việc tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến như đọc sách hoặc tập thể dục được xem là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn. Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược này có thể nâng cao khả năng phục hồi tâm lý, đồng thời giúp xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa và cân bằng hơn (Robinson & Smith, 2020).)

Chọn D.

Dịch bài đọc:

    Trong những năm gần đây, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần trung tâm của cuộc sống hàng ngày, mang đến cho người dùng vô vàn cách kết nối, chia sẻ và giao tiếp. Mặc dù các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã chỉ ra những lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ (Smith & Anderson, 2018). Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019).

    Một nguyên nhân chính dẫn đến những lo ngại về sức khỏe tinh thần nói trên là người dùng có xu hướng so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội. Các nền tảng như Instagram và Facebook thường tô vẽ những lối sống lý tưởng, khiến người dùng cảm thấy tự ti về cuộc sống của chính mình. Ngoài ra, những thông báo và tin nhắn liên tục xuất hiện tạo ra hội chứng “sợ bỏ lỡ” (FOMO), khiến người dùng không ngừng kiểm tra điện thoại, điều này thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.     

    Ngoài ra, ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự suy giảm khả năng tập trung. Khi người dùng liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể giảm đi (Rosen, 2019). Sự chuyển hướng chú ý này có thể ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt là trong môi trường học tập và công việc, nơi cần khả năng tập trung liên tục.

    Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Một số chuyên gia sức khỏe tâm lý khuyến nghị nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị và đặt ra các quy tắc như không sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ. Bên cạnh đó, việc tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến như đọc sách hoặc tập thể dục được xem là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn. Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược này có thể nâng cao khả năng phục hồi tâm lý, đồng thời giúp xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa và cân bằng hơn (Robinson & Smith, 2020).  

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

To address this challenge, the global focus is shifting towards the use of renewable energy sources.

Xem đáp án » 08/05/2025 433

Câu 2:

Technology has revolutionized the way we learn, (1) ______ a multitude of educational tools that enhance the learning experience.

Xem đáp án » 06/05/2025 229

Câu 3:

While solo travel has its appeal, it comes with obstacles, such as (7) ______ safe areas and sorting out accommodations.

Xem đáp án » 06/05/2025 159

Câu 4:

Dear Nam,

a. In the club, we engage in activities like tree planting, recycling initiatives, and organizing campaigns to educate others about sustainability.

b. I believe you would enjoy joining us and it would be a great opportunity for you to learn more about eco-friendly practices.

c. I can’t wait to introduce you to the “Green Club” at our school, which is focused on raising environmental awareness.

d. I hope you’re doing well! In your last letter, you asked me about my favorite club in my school.

e. These activities have greatly impacted students, helping us better understand the importance of protecting the environment.

Best regards,

Minh Anh

Xem đáp án » 08/05/2025 126

Câu 5:

a. Despite these modern developments, Tokyo continues to host major international events while preserving its rich cultural heritage, making it a dynamic blend of the old and new.

b. To support these advancements, Tokyo is expanding its infrastructure with eco-friendly public transit systems and new, energy-efficient buildings that contribute to reducing congestion and carbon emissions.

c. The city is focusing on inclusivity and smart city concepts by integrating digital solutions to improve public services and enhance residents’ quality of life.

d. Moreover, a key part of this transformation is the rise of green architecture, which emphasizes sustainable design and advanced energy-saving technologies.

e. In 2024, Tokyo is solidifying its position as a global leader in technology, sustainability, and urban innovation.

Xem đáp án » 08/05/2025 123

Câu 6:

a. To achieve this, I always set clear goals and create projects to accomplish each one at the beginning of each week.

b. Time management has been one of the most valuable skills I’ve developed over the years.

c. By breaking down larger projects into smaller tasks, I make steady progress without feeling overwhelmed.

d. This practice has significantly improved my productivity and allowed me to balance work and personal commitments effectively.

e. Moreover, I use tools like to-do lists and digital calendars to stay on track and avoid missing important deadlines.

Xem đáp án » 08/05/2025 104
Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay