Câu hỏi:

31/05/2025 458

Explore Your Career Opportunities!

     Are you looking for a job that offers both growth and satisfaction? At ACE Corporation, we provide numerous opportunities for you to advance your career. With a competitive (7) ______ and benefits, you can build a fulfilling professional life.

Why Choose Us?

     • Career Development: We believe in investing in our employees. With a (8) ______ of training programs available, you can (9) ______ your skills and climb the career ladder.

     • Work-Life Balance: We understand the importance of balance. (10) ______, we offer flexible hours and (11) ______ benefits that cater to your needs.

     • Supportive Environment: Our team is dedicated to your success. Many employees in the company have found their passion and excelled, thanks to our collaborative culture.

Join Us Today!

     If you are ready to (12) ______ new challenges and make a difference, apply now! To learn more about our openings or to submit your application, visit our website or contact us.

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên bảng trả lời của bạn để cho biết tùy chọn phù hợp nhất với từng khoảng trống được đánh số từ 7 đến 12.
 

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

A. fee /fiː/ (n): phí – thường dùng cho dịch vụ

B. salary /ˈsæləri/ (n): mức lương – khi nói về công việc và phúc lợi

C. money /ˈmʌni/ (n): tiền – tiền nói chung

D. fare /feə(r)/ (n): tiền vé – dùng cho giao thông

- Dựa vào ngữ cảnh, chọn ‘salary’ là phù hợp.

Dịch: Với mức lương cạnh tranh và các phúc lợi hấp dẫn, bạn có thể có cuộc sống nghề nghiệp viên mãn.

Chọn B.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên bảng trả lời của bạn để cho biết tùy chọn phù hợp nhất với từng khoảng trống được đánh số từ 7 đến 12.
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. a large amount of + N (không đếm được): một số lượng lớn…

B. little + N (không đếm được): ít/một ít, mang nghĩa tiêu cực

→ a little of + từ hạn định (the, this, that, my, some, any, …) + N (không đếm được): một lượng nhỏ…

C. a range of + N (số nhiều): một loạt, một phạm vi (các loại gì đó)

D. a bit of + N (không đếm được): một lượng nhỏ…

- ‘training programs’ là cụm danh từ số nhiều nên chọn đáp án C là hợp lí.

Dịch: Với nhiều chương trình đào tạo có sẵn, bạn có thể…

Chọn C.

Câu 3:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. ensure /ɪnˈʃʊə(r)/ (v): đảm bảo

B. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): nâng cao

C. devote /dɪˈvəʊt/ (v): cống hiến

D. separate /ˈseprət/ (v): tách biệt

- Dựa vào ngữ cảnh, chọn ‘enhance’ là phù hợp.

Dịch: Với nhiều chương trình đào tạo có sẵn, bạn có thể nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp.

Chọn B.

Câu 4:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. Therefore: vì vậy – dùng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện trước đó

B. In addition: thêm vào đó, ngoài ra – dùng để bổ sung thêm thông tin vào câu trước đó

C. By contrast: trái lại – dùng để so sánh sự khác biệt rõ ràng giữa hai điều

D. However: tuy nhiên – dùng để thể hiện sự đối lập nhẹ giữa hai ý

- Dựa vào ngữ cảnh, chọn ‘In addition’ là phù hợp.

Dịch: Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của sự cân bằng. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp giờ làm việc linh hoạt và...

Chọn B.

Câu 5:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. - the other: thay thế danh từ để chỉ người/vật còn lại đã xác định, dùng như đại từ, theo sau không có danh từ

     - the other + N (số ít/số nhiều): người/vật còn lại trong hai hoặc một nhóm nhỏ đã xác định

B. other + N (s/es)/ N (không đếm được): những cái khác/người khác

C. another + N (đếm được số ít): một cái khác/người khác

D. others: những cái khác/người khác, dùng như đại từ, theo sau không có danh từ

- Sau chỗ trống là danh từ số nhiều ‘benefits’ nên loại C và D.

- Dựa vào nghĩa, chọn ‘other’ là phù hợp.

Dịch: Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của sự cân bằng. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp giờ làm việc linh hoạt và các phúc lợi khác đáp ứng nhu cầu của bạn.

Chọn B.

Câu 6:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. catch on (phr. v): trở nên phổ biến

B. back up (phr. v): hỗ trợ, sao lưu

C. take on (phr. v): đảm nhận, chấp nhận thử thách

D. bring up (phr. v): đề cập, nuôi dưỡng

- Dựa vào ngữ cảnh, chọn ‘take on’ là phù hợp.

Dịch: Nếu bạn đã sẵn sàng đón nhận những thử thách mới và tạo ra sự khác biệt, hãy ứng tuyển ngay!

Chọn C.

Bài hoàn chỉnh:

Explore Your Career Opportunities!

     Are you looking for a job that offers both growth and satisfaction? At ACE Corporation, we provide numerous opportunities for you to advance your career. With a competitive salary and benefits, you can build a fulfilling professional life.

Why Choose Us?

     Career Development: We believe in investing in our employees. With a range of training programs available, you can enhance your skills and climb the career ladder.

     Work-Life Balance: We understand the importance of balance. In addition, we offer flexible hours and other benefits that cater to your needs.

     Supportive Environment: Our team is dedicated to your success. Many employees in the company have found their passion and excelled, thanks to our collaborative culture.

Join Us Today!

     If you are ready to take on new challenges and make a difference, apply now! To learn more about our openings or to submit your application, visit our website or contact us.

Dịch bài đọc:

Khám Phá Cơ Hội Nghề Nghiệp Của Bạn!

     Bạn đang tìm kiếm một công việc mang lại sự thăng tiến và hài lòng? Tại ACE Corporation, chúng tôi mang đến nhiều cơ hội để bạn phát triển sự nghiệp. Với mức lương cạnh tranh và các phúc lợi hấp dẫn, bạn có thể có cuộc sống nghề nghiệp viên mãn.

Tại Sao Chọn Chúng Tôi?

     Phát Triển Sự Nghiệp: Chúng tôi tin tưởng vào việc đầu tư cho nhân viên của mình. Với nhiều chương trình đào tạo có sẵn, bạn có thể nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp.

     Cân Bằng Công Việc - Cuộc Sống: Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của sự cân bằng. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp giờ làm việc linh hoạt và các phúc lợi khác đáp ứng nhu cầu của bạn.

     Môi Trường Hỗ Trợ: Đội ngũ của chúng tôi luôn tận tâm vì sự thành công của bạn. Nhiều nhân viên trong công ty đã tìm thấy đam mê và phát triển vượt trội nhờ văn hóa làm việc hợp tác của chúng tôi.

Hãy Gia Nhập Cùng Chúng Tôi Ngay Hôm Nay!

     Nếu bạn đã sẵn sàng đón nhận những thử thách mới và tạo ra sự khác biệt, hãy ứng tuyển ngay! Để tìm hiểu thêm về các vị trí tuyển dụng hoặc để nộp đơn, vui lòng truy cập trang web hoặc liên hệ với chúng tôi.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

A. helping /ˈhelpɪŋ/ (n): phần thức ăn đưa ra

B. helpless /ˈhelpləs/ (adj): vô ích

C. helpful /ˈhelpfl/ (adj): giúp ích, hữu ích

D. help /help/ (v): giúp đỡ

Chỗ trống đứng sau tobe ‘be’ và sau trạng từ ‘really’ nên cần một tính từ. ‘Helpful’ (giúp ích, hữu ích) là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: “…Liệu những hành động nhỏ của tôi có thực sự hữu ích cho hành tinh hay chúng vô dụng?”

Chọn C.

Câu 2

Lời giải

Từ ‘trendiest’ ở đoạn 1 TRÁI NGHĨA với từ ______.

A. stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adj): sành điệu, hợp thời trang

B. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): nổi tiếng, phổ biến

C. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj): hợp thời trang, thời thượng

D. out-of-date /ˌaʊt əv ˈdeɪt/ (adj): lỗi thời

→ trendy /ˈtrendi/ (adj): hợp xu hướng nhất, thời trang nhất >< out-of-date (adj): lỗi thời

Thông tin: The phrase fast fashion describes the trendiest clothes available at the lowest prices. (Cụm từ thời trang nhanh dùng để mô tả những bộ quần áo hợp xu hướng nhất với mức giá thấp nhất.)

Chọn D.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP