Câu hỏi:

19/08/2025 68 Lưu

Match the words.

16. have                                 

17. watch                               

18. wear                                 

19. give                                  

20. brush                                

a. your teeth

b. a present

c. a costume

d. lunch

e. TV

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

16. d

Kiến thức: Kết hợp từ

Giải thích: have (v): có/ăn

Đáp án d. lunch

17. e

Kiến thức: Kết hợp từ

Giải thích: watch (v): xem

Đáp án e. TV

18. c

Kiến thức: Kết hợp từ

Giải thích: wear (v): mặc

Đáp án c. a costume

19. b

Kiến thức: Kết hợp từ

Giải thích: give (v): cho/tặng

Đáp án b. a present

20. a

Kiến thức: Kết hợp từ

Giải thích: brush (v): đánh/chải

Đáp án a. your teeth

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. start school                                                           

B. go home             

Lời giải

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích: Học sinh ____ lúc 8.30 sáng.

Thông tin: Students arrive at 8:30 in the morning.

Tạm dịch: Học sinh đến nơi lúc 8:30 sáng.

Đáp án A.

Lời giải

Kiến thức: Thì Hiện tại tiếp diễn

Giải thích: Dấu hiệu “now”, chủ ngữ số ít “your sister”

Đáp án doing.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP