Match the words.
16. have
17. watch
18. wear
19. give
20. brush
a. your teeth
b. a present
c. a costume
d. lunch
e. TV
Match the words.
|
16. have 17. watch 18. wear 19. give 20. brush |
a. your teeth b. a present c. a costume d. lunch e. TV |
Quảng cáo
Trả lời:
|
16. d Kiến thức: Kết hợp từ Giải thích: have (v): có/ăn Đáp án d. lunch |
17. e Kiến thức: Kết hợp từ Giải thích: watch (v): xem Đáp án e. TV |
18. c Kiến thức: Kết hợp từ Giải thích: wear (v): mặc Đáp án c. a costume |
19. b Kiến thức: Kết hợp từ Giải thích: give (v): cho/tặng Đáp án b. a present |
20. a Kiến thức: Kết hợp từ Giải thích: brush (v): đánh/chải Đáp án a. your teeth |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Học sinh ____ lúc 8.30 sáng.
Thông tin: Students arrive at 8:30 in the morning.
Tạm dịch: Học sinh đến nơi lúc 8:30 sáng.
Đáp án A.
Lời giải
Kiến thức: Thì Hiện tại tiếp diễn
Giải thích: Dấu hiệu “now”, chủ ngữ số ít “your sister”
Đáp án doing.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.