Choose the word that has a stress pattern different from the others.
A. disease
B. fatty
C. increase
D. become
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án đúng: B
A. disease /dɪˈziːz/
B. fatty /ˈfæti/
C. increase /ɪnˈkriːs/
D. become /bɪˈkʌm/
Đáp án B. fatty có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các đáp án còn lại là âm tiết thứ hai.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. organ
B. detox
C. product
D. advice
Lời giải
Đáp án đúng: D
A. organ /ˈɔːɡən/
B. detox /ˈdiːtɒks/
C. product /ˈprɒdʌkt/
D. advice /ədˈvaɪs/
Đáp án D. advice có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các đáp án còn lại là âm tiết đầu.
Câu 2
A. stomach
B. sandwich
C. lunch
D. chips
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. stomach /ˈstʌmək/
B. sandwich /ˈsænwɪtʃ/
C. lunch /lʌntʃ/
D. chips /tʃɪps/
Đáp án A. stomach có phần gạch chân được phát âm là /k/, các đáp án còn lại là âm /tʃ/.
Câu 3
A. change
B. agree
C. balance
D. apply
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. vitamin
B. addicted
C. popular
D. actually
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. promote
B. access
C. maintain
D. obese
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. habit
B. addiction
C. organ
D. advice
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. healthy
B. instead
C. eat
D. bread
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.