Câu hỏi:

24/06/2025 4

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: B

A. amenity /əˈmenəti/ hoặc /əˈmiːnəti/

B. necessary /ˈnesəsəri/

C. potentially /pəˈtenʃəli/

D. affordably /əˈfɔːdəbli/

Đáp án B. necessary có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các đáp án còn lại là âm tiết thứ hai.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Lời giải

Đáp án đúng: A

A. accident /ˈæksɪdənt/

B. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

C. involvement /ɪnˈvɒlvmənt/

D. attraction /əˈtrækʃn/

Đáp án A. accident có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các đáp án còn lại là âm tiết thứ hai.

Câu 2

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Lời giải

Đáp án đúng: D

A. repair /rɪˈpeə(r)/

B. complain /kəmˈpleɪn/

C. involve /ɪnˈvɒlv/

D. happen /ˈhæpən/

Đáp án D. happen có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các đáp án còn lại là âm tiết thứ hai.

Câu 3

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP