Câu hỏi:

07/07/2025 42 Lưu

1. Từ đồng nghĩa

Hãy chọn các từ thích hợp trong khung để điền vào bảng sau: 

quả cảm, bạo gan, mất, gan dạ, qua đời, từ trần, can trường, chết

 

Từ đồng nghĩa với từ “dũng cảm”

Từ đồng nghĩa với từ “hi sinh”

 

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Từ đồng nghĩa với từ “dũng cảm”

Từ đồng nghĩa với từ “hi sinh”

quả cảm, bạo gan, gan dạ, can trường

mất, qua đời, từ trần, chết

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

a) Vận động viên chạy cự li 500m.

b) Bác ấy phải đi chạy tiền để trả nợ cho người ta.

c) Cả làng chạy lũ.

d) Máy chạy bộ giúp chúng ta có sức khỏe tốt.

e) Người ta chạy thóc vào kho.