"Để sắp xếp giảm dần trên trường dữ liệu kiểu text thì tại Order trên hình trên ta chọn? Hình 14"
A. "A to Z"
B. "Z to A"
C. "Smallest to Largest."
D. "Largest to Smallest."
Câu hỏi trong đề: 600+ câu trắc nghiệm Điện toán di động có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Chọn đáp án B
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. "WEEKNUM()"
B. "WEEKDAY()"
C. "WEEKMONTH()"
D. "WEEKYEAR()"
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 2
A. "Begins with"
B. "Ends with"
C. "Contains"
D. "Does Not Contain."
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. INDEX(value,row _num,[column_num])
B. INDEX(row _num,array,[column_num])
C. INDEX(number,row _num,[column_num])
D. INDEX(array,row _num,[column_num])
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. "A to Z"
B. "Z to A"
C. "Smallest to Largest."
D. "Largest to Smallest."
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. "Greater Than Or Equal To"
B. "Between"
C. "Greater Than"
D. "Less Than"
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. "Begins with"
B. "Ends with"
C. "Contains"
D. "Does Not Contain."
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. WEEKNUM(value1,array1,…)
B. WEEKNUM(array1,array2,…)
C. WEEKDAY(serial_number,[return_type])
D. WEEKNUM(serial_number,[return_type])
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

