Tạo câu từ các từ cho sẵn
是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(péngyou)
他们是我的朋友都。(Tāmen shì wǒ de péngyou dōu.)
我的朋友是他们都。(Wǒ de péngyou shì tāmen dōu.)
他们都是我的朋友。(Tāmen dōu shì wǒ de péngyou.)
我的朋友是他们都。(Wǒ de péngyou shì tāmen dōu.)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án C.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
又(yòu)
还(hái)
再(zài)
都(dōu)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 2
他来着了。(Tā lái zhe le.)
他正吃着饭呢。(Tā zhèng chī zhe fàn ne.)
他们去着公园。(Tāmen qù zhe gōngyuán.)
我喝过着果汁。(Wǒ hē guò zhe guǒzhī.)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
了过 (le ɡuò)
过 (ɡuò)
在 (zài)
着 (zhe)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
从;从
从;到
离;离
离;到
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.