Câu hỏi:

13/09/2025 12 Lưu

Tạo câu từ các từ cho sẵn

是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(péngyou)

A.

他们是我的朋友都。(Tāmen shì wǒ de péngyou dōu.)

B.

我的朋友是他们都。(Wǒ de péngyou shì tāmen dōu.)

C.

他们都是我的朋友。(Tāmen dōu shì wǒ de péngyou.)

D.

我的朋友是他们都。(Wǒ de péngyou shì tāmen dōu.)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Chọn đáp án C.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 2

A.

他来着了。(Tā lái zhe le.)

B.

他正吃着饭呢。(Tā zhèng chī zhe fàn ne.)

C.

他们去着公园。(Tāmen qù zhe gōngyuán.)

D.

我喝过着果汁。(Wǒ hē guò zhe guǒzhī.)

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 3

A.

了过 (le ɡuò)

B.

过 (ɡuò)

C.

在 (zài)

D.

着 (zhe)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP