Điền vào chỗ trống từ thích hợp
—— 饺子怎么样? (Jiǎozi zěnme yàng?)
——好吃,我明天______要吃。(Hǎo chī, wǒ míngtiān ______ yào chī.)
又(yòu)
还(hái)
再(zài)
都(dōu)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án B.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
他来着了。(Tā lái zhe le.)
他正吃着饭呢。(Tā zhèng chī zhe fàn ne.)
他们去着公园。(Tāmen qù zhe gōngyuán.)
我喝过着果汁。(Wǒ hē guò zhe guǒzhī.)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 2
了过 (le ɡuò)
过 (ɡuò)
在 (zài)
着 (zhe)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
从;从
从;到
离;离
离;到
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.