Câu hỏi:

13/09/2025 13 Lưu

Tạo câu từ các từ vựng cho sẵn

七岁 了 还 你 不会 衣服 都 穿

A.

你七岁了穿衣服还不会都。(Nǐ qī suì le chuān yīfu hái bú huì dōu.)

B.

都七岁了你还不会穿衣服。(Dōu qī suì le nǐ hái bú huì chuān yīfu.)

C.

你七岁了还不会穿衣服都。(Nǐ qī suì le hái bú huì chuān yīfu dōu.)

D.

还七岁了你都穿衣服不会。(Hái qī suì le nǐ dōu chuān yīfu bú huì.)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Chọn đáp án B.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 2

A.

他来着了。(Tā lái zhe le.)

B.

他正吃着饭呢。(Tā zhèng chī zhe fàn ne.)

C.

他们去着公园。(Tāmen qù zhe gōngyuán.)

D.

我喝过着果汁。(Wǒ hē guò zhe guǒzhī.)

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 3

A.

了过 (le ɡuò)

B.

过 (ɡuò)

C.

在 (zài)

D.

着 (zhe)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A.

我有有书。(Wǒ yǒu yǒu shū.)

B.

给你介绍介绍他。(Gěi nǐ jièshào jièshào tā.)

C.

他是一是中国人。(Tā shì yí shì Zhōngguó rén.)

D.

你想喝水喝水吗?(Nǐ xiǎng hē shuǐ hē shuǐ ma?)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP