Tạo câu từ các từ vựng cho sẵn
七岁 了 还 你 不会 衣服 都 穿
你七岁了穿衣服还不会都。(Nǐ qī suì le chuān yīfu hái bú huì dōu.)
都七岁了你还不会穿衣服。(Dōu qī suì le nǐ hái bú huì chuān yīfu.)
你七岁了还不会穿衣服都。(Nǐ qī suì le hái bú huì chuān yīfu dōu.)
还七岁了你都穿衣服不会。(Hái qī suì le nǐ dōu chuān yīfu bú huì.)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án B.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
又(yòu)
还(hái)
再(zài)
都(dōu)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 2
他来着了。(Tā lái zhe le.)
他正吃着饭呢。(Tā zhèng chī zhe fàn ne.)
他们去着公园。(Tāmen qù zhe gōngyuán.)
我喝过着果汁。(Wǒ hē guò zhe guǒzhī.)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
了过 (le ɡuò)
过 (ɡuò)
在 (zài)
着 (zhe)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
我有有书。(Wǒ yǒu yǒu shū.)
给你介绍介绍他。(Gěi nǐ jièshào jièshào tā.)
他是一是中国人。(Tā shì yí shì Zhōngguó rén.)
你想喝水喝水吗?(Nǐ xiǎng hē shuǐ hē shuǐ ma?)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.