Choose the correct answer.
Environmental _________ is growing as urban areas struggle to manage waste and pollution effectively.
unemployment
concern
trend
grid
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án đúng: B
Giải thích: “environmental concern” = mối quan ngại về môi trường.
Dịch nghĩa: Mối quan ngại về môi trường đang gia tăng khi các khu đô thị gặp khó khăn trong việc quản lý rác thải và ô nhiễm hiệu quả.
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
- Sổ tay Vật lí 12 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- 250+ Công thức giải nhanh môn Toán 12 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- Sổ tay lớp 12 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa, KTPL (chương trình mới) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
has run
was running
will have run
has been running
Lời giải
Đáp án đúng: A
Giải thích: Nhấn mạnh kết quả đã hoàn thành → dùng thì hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã chạy 2,5 dặm và bây giờ cảm thấy kiệt sức.
Câu 2
never
before
recently
just
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: Trong câu hỏi hiện tại hoàn thành dùng “before/ever”.
Dịch nghĩa: Tôi không tìm thấy cục tẩy của mình. Bạn đã từng thấy nó trước đây chưa?
Câu 3
housing
resident
concern
infrastructure
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
leisure
convenience
infrastructure
unemployment
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
unemployment
housing
leisure
sprawl
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
expand
seek
afford
modernise
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
reliably
affordably
conveniently
rapidly
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.