Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

1. h

Friday (Thứ Sáu)

2. d

Rectangle (Hình chữ nhật)

3. g

Shorts (Quần đùi)

4. b

Hands down (Hạ tay xuống)

5. j

Thirsty (Khát nước)

6. e

Playground (Sân chơi)

7. i

Motorbike (xe máy)

8. a

Spell words (Đánh vần từ )

9. f

Scared (Sợ hãi)

10. c

Hide and seek (Trốn tìm)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

a. squares 
b. rectangles 
c. triangles

Lời giải

c

a. squares: hình vuông

b. rectangles: hình chữ nhật

c. triangles: hình tam giác

=> A: How many triangles are there? (Có bao nhiêu hình tam giác?)

B: Eleven triangles. (Có mười một hình tam giác.)

Lời giải

B. Look and write. (Nhìn và viết.) (ảnh 3)

B. Look and write. (Nhìn và viết.) (ảnh 4)

B. Look and write. (Nhìn và viết.) (ảnh 5)

Câu 3

a. T-shirt 
b. hat 
c. dress

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

a. zoo 
b. beach 
c. park

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

a. happy 
b. bored 
c. scared

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

a. four 
b. seven 
c. nine

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP