Reorder the words.
curly / hair. / has / She
Hair she curly has.
She has curly hair.
Curly has hair she.
She has hair curly.
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Cấu trúc mô tả ngoại hình: She + has + tính từ + hair.
Chọn B. She has curly hair.
Dịch nghĩa: Cô ấy có mái tóc xoăn.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Sarah là ______ của Zack.
A. sister: em gái/chị gái
B. cousin: anh/chị/em họ
C. aunt: cô/dì/bác gái
D. mom: mẹ
Thông tin: this is my sister Sarah.
Dịch nghĩa: đây là em gái của mình, Sarah.
Chọn A.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Màu sắc yêu thích của Emma là _________.
A. red: màu đỏ
B. blue: màu xanh dương
C. green: màu xanh lá cây
D. yellow: màu vàng
Thông tin: My favorite color is blue.
Dịch nghĩa: Màu sắc yêu thích của mình là màu xanh dương.
Câu 3
Yes, she is.
Yes, is she.
No, he isn’t.
Yes, she isn’t.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
What’s your mom’s color favorite?
What’s your mom’s favorite color?
What’s your mom’ favorite color?
What’s your mom favorite color?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
Mom this Rosy’s is.
This is Rosy’s mom.
Is Rosy’s mom this.
Rosy’s this is mom.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
What is your favorite day?
Is it your favorite day?
What is my favorite day?
What is favorite day?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
What’s your name’s brother?
What your brother’s name?
What’s your brother name?
What’s your brother’s name?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.