Câu hỏi:

27/12/2025 20 Lưu

You will hear two students talking about jobs in the future and choose the correct answer to each of the following questions.

What doesn't Sandra know much about? 

A. phones and tablets 
B. computer software 
C. computers and phones

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Bài nghe 2

Sandra: Hey, Mathew. What are you doing?

Matthew: Hi, Sandra. I'm reading this article about popular jobs in the future for a class. Some of them sound interesting.

Sandra: Oh, what are they? I should start thinking about what job I want.

Matthew: The first one here is a software developer. Would you like to be a software developer?

Sandra: No. I don't know very much about software. What about you?

Matthew: I think it'd be a cool job. I'd love to be a software developer.

Sandra: Why?

Matthew: I'd love to work on computers, and I'd like to learn about different software.

Sandra: Do you think you'd be a good software developer?

Matthew: Yes, I do. I'm creative, and I'm good at problem-solving.

Sandra: Cool. What's the next job?

Matthew: A lawyer. Would you like to be a lawyer?

Sandra: Maybe. I think it'd be interesting.

Matthew: Why?

Sandra: I think I'd love doing research and helping people.

Matthew: Cool. Do you think you'd be a good lawyer?

Sandra: Yes, I do. I enjoy doing research, and I'm confident. However, I don't want to help any bad people.

Matthew: Good answer.

Sandra: Thanks. What about you? Would you like to be a lawyer?

Matthew: I think it'd be an OK job. I'd hate reading so much, but I would make a lot of money.

Sandra: OK. But... do you think you'd be a good lawyer? It's a good idea to do what you're good at.

Matthew: I guess I'd be OK. I'm pretty organized, but I'm not confident enough.

Sandra: OK. Well, that's something you can work on.

Dịch nghĩa:

Sandra: Này, Mathew. Bạn đang làm gì thế?

Matthew: Chào Sandra. Tôi đang đọc bài viết này về những công việc phổ biến trong tương lai cho một lớp học. Một số công việc nghe có vẻ thú vị.

Sandra: Ồ, đó là những công việc gì vậy? Tôi nên bắt đầu nghĩ về công việc mình muốn làm.

Matthew: Công việc đầu tiên ở đây là một nhà phát triển phần mềm. Bạn có muốn trở thành một nhà phát triển phần mềm không?

Sandra: Không. Tôi không biết nhiều về phần mềm. Còn bạn thì sao?

Matthew: Tôi nghĩ đó sẽ là một công việc thú vị. Tôi rất muốn trở thành một nhà phát triển phần mềm.

Sandra: Tại sao vậy?

Matthew: Tôi rất muốn làm việc với máy tính và tôi muốn tìm hiểu về các phần mềm khác nhau.

Sandra: Bạn có nghĩ mình sẽ trở thành một nhà phát triển phần mềm giỏi không?

Matthew: Có chứ. Tôi sáng tạo và tôi giỏi giải quyết vấn đề.

Sandra: Tuyệt. Công việc tiếp theo là gì?

Matthew: Một luật sư. Bạn có muốn trở thành một luật sư không?

Sandra: Có thể. Tôi nghĩ công việc đó sẽ thú vị.

Matthew: Tại sao vậy?

Sandra: Tôi nghĩ mình thích nghiên cứu và giúp đỡ mọi người.

Matthew: Tuyệt. Bạn có nghĩ mình sẽ trở thành một luật sư giỏi không?

Sandra: Có chứ. Tôi thích nghiên cứu và tôi tự tin. Tuy nhiên, tôi không muốn giúp đỡ bất kỳ người xấu nào.

Matthew: Câu trả lời hay đấy.

Sandra: Cảm ơn. Còn bạn thì sao? Bạn có muốn trở thành luật sư không?

Matthew: Tôi nghĩ đó là một công việc ổn. Tôi ghét đọc sách lắm, nhưng tôi sẽ kiếm được nhiều tiền.

Sandra: Được. Nhưng... bạn có nghĩ mình sẽ trở thành một luật sư giỏi không? Làm những gì mình giỏi là một ý kiến hay.

Matthew: Tôi đoán là tôi ổn. Tôi khá ngăn nắp, nhưng tôi không đủ tự tin.

Sandra: Được. Vâng, đó là điều bạn có thể cải thiện.

6.

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Kiến thức: Nghe hiểu

Sandra không biết nhiều về điều gì?

A. điện thoại và máy tính bảng

B. phần mềm máy tính

C. máy tính và điện thoại

Thông tin: No. I don't know very much about software. What about you?

Dịch nghĩa: Không. Tôi không biết nhiều về phần mềm. Còn bạn thì sao?

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

What does Matthew think would make him a good software developer? 

A. being creative 
B. knowing a lot about software 
C. being interested in computers

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Kiến thức: Nghe hiểu

Matthew nghĩ điều gì sẽ giúp anh ấy trở thành một nhà phát triển phần mềm giỏi?

A. sáng tạo

B. biết nhiều về phần mềm

C. quan tâm đến máy tính

Thông tin:

Sandra: Do you think you'd be a good software developer?

(Bạn có nghĩ mình sẽ là một nhà phát triển phần mềm giỏi không?)

Matthew: Yes, I do. I'm creative, and I'm good at problem-solving.

(Có chứ. Tôi sáng tạo và giỏi giải quyết vấn đề.)

Câu 3:

What wouldn't Sandra like about being a lawyer? 

A. speaking in front of people 
B. working in teams 
C. helping bad people

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Nghe hiểu

Sandra không thích điều gì khi trở thành luật sư?

A. nói trước đám đông

B. làm việc theo nhóm

C. giúp đỡ người xấu

Thông tin:

Matthew: Cool. Do you think you'd be a good lawyer?

(Tuyệt. Bạn có nghĩ mình sẽ là một luật sư giỏi không?)

Sandra: Yes, I do. I enjoy doing research, and I'm confident. However, I don't want to help any bad people.

(Có chứ. Tôi thích nghiên cứu và tôi tự tin.Tuy nhiên, tôi không muốn giúp đỡ bất kỳ người xấu nào.)

Câu 4:

What wouldn't Matthew like about being a lawyer?

A. researching 
B. organizing 
C. reading so much

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Nghe hiểu

Matthew không thích điều gì khi trở thành luật sư?

A. nghiên cứu

B. tổ chức

C. đọc rất nhiều

Thông tin: I think it'd be an OK job. I'd hate reading so much, but I would make a lot of money.

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đó là một công việc ổn. Tôi ghét đọc sách lắm, nhưng tôi sẽ kiếm được nhiều tiền.

Câu 5:

What does Matthew think would make him a good lawyer? 

A. being organized 
B. being good at working in teams 
C. being confident

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Kiến thức: Nghe hiểu

Matthew nghĩ điều gì sẽ khiến anh ấy trở thành một luật sư giỏi?

A. có nề nếp

B. giỏi làm việc theo nhóm

C. tự tin

Thông tin: I guess I'd be OK. I'm pretty organized, but I'm not confident enough.

Dịch nghĩa: Tôi đoán là tôi ổn. Tôi khá ngăn nắp, nhưng tôi không đủ tự tin.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. The number of people who cannot find joy in their work is low.
B. Job dissatisfaction can lead to low motivation and productivity.
C. Efforts to enhance job satisfaction haven't been made by small firms.
D. Everyone tries to work hard for financial reasons rather than fulfilment.

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Kiến thức: Đọc hiểu

Đoạn 1 ngụ ý điều gì?

A. Số người không tìm thấy niềm vui trong công việc của mình rất ít.

B. Sự không hài lòng trong công việc có thể dẫn đến động lực và năng suất thấp.

C. Các doanh nghiệp nhỏ chưa thực hiện được nỗ lực nhằm nâng cao sự hài lòng trong công việc.

D. Mọi người đều cố gắng làm việc chăm chỉ vì lý do tài chính hơn là vì mục đích thỏa mãn.

Thông tin: Some people love working so much that it doesn't feel like work. But most people are not so lucky. They need money to live, so they need a job. However, they don't love their work, and they feel unhappy. And because they are unhappy, they may not work hard. Luckily, some people and companies are trying to improve things.

Dịch nghĩa: Một số người thích làm việc đến mức không có cảm giác như đang làm việc. Nhưng hầu hết mọi người không may mắn như vậy. Họ cần tiền để sống nên họ cần việc làm. Tuy nhiên, họ không yêu thích công việc của mình và cảm thấy không vui. Và bởi vì họ không hạnh phúc nên họ có thể không làm việc chăm chỉ. May mắn thay, một số người và công ty đang cố gắng cải thiện mọi thứ.

Câu 2

A but they have enabled the spreading of information
B because they have enabled the spreading of information
C or they have enabled the spreading of information
D although they have enabled the spreading of information

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Kiến thức: Hoàn thành câu

A. but they have enabled the spreading of information

(nhưng chúng đã cho phép truyền bá thông tin)

B. because they have enabled the spreading of information

(vì chúng đã tạo điều kiện cho việc truyền bá thông tin)

C. or they have enabled the spreading of information

(hoặc chúng đã tạo điều kiện cho việc truyền bá thông tin)

D. although they have enabled the spreading of information

(mặc dù chúng đã tạo điều kiện cho việc truyền bá thông tin)

Digital media and social media have become crucial aspects of modern communication because they have enabled the spreading of information for the past decades.

Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông kỹ thuật số và phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành những khía cạnh quan trọng của truyền thông hiện đại vì chúng đã tạo điều kiện cho việc truyền bá thông tin trong nhiều thập kỷ qua.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP