Fish only species that are not of concern, threatened or endangered.
A. educated
B. healed
C. defended
D. brought
Câu hỏi trong đề: 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản !!
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án C
threatened: bị đe dọa >< defended: được bảo vệ
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. cleared
B. purified
C. honored
D. respected
Lời giải
Đáp án B
polluted: bị ô nhiễm >< purrified: được thanh lọc
Câu 2
A. sometimes
B. unusual
C. irregular
D. little
Lời giải
Đáp án B
frequent: thường xuyên >< unusual: bất thường
Câu 3
A. fall
B. lowness
C. shortage
D. illness
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. good
B. useful
C. healthy
D. secure
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. warm
B. pole
C. cool
D. wet
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.